Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torns, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Torns
Sân vận động:
Tornvallen Stångby
(Lund)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Larsson Adam
26
14
1260
0
0
1
0
30
Norlander Rasmus
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adam Linus
25
21
1857
2
0
1
0
17
Jonsson Oskar
21
3
77
0
0
0
0
2
Kowalski Nikodem
27
3
86
0
0
1
0
23
Kukoyi Ryan
25
17
1311
0
0
1
0
19
Lynard Jens
25
20
1733
0
0
3
0
3
Sandberg Ted
29
9
459
0
0
0
0
16
Winberg Axel
24
7
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adam Emil
20
21
1608
1
0
0
0
7
Ambaye Matthew
22
1
46
0
0
0
0
15
Fatahi Mahdi
21
21
1572
1
0
4
1
6
Hallberg Ossian
24
20
1590
1
0
4
0
20
Halvadzic Mirza
28
7
346
1
0
0
0
8
Hamawand Lass
20
8
388
0
0
1
0
14
Jacobsson Jonathan
22
20
1461
0
0
3
0
27
Johansen Jens
25
16
671
0
0
2
0
11
Kallstrom Hampus
20
22
1681
4
0
3
0
24
Obasoto Abimbola
22
21
1440
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karaman Emin
26
22
1897
11
0
0
0
10
Khattab Omar
28
19
651
3
0
3
1
22
Khattab Osama
21
7
608
2
0
1
0
12
Kozic Lofqvist Adrian
19
2
2
0
0
0
0
7
Wassholm Tom
20
12
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaljic Izet
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Larsson Adam
26
14
1260
0
0
1
0
30
Norlander Rasmus
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adam Linus
25
21
1857
2
0
1
0
17
Jonsson Oskar
21
3
77
0
0
0
0
2
Kowalski Nikodem
27
3
86
0
0
1
0
23
Kukoyi Ryan
25
17
1311
0
0
1
0
19
Lynard Jens
25
20
1733
0
0
3
0
3
Sandberg Ted
29
9
459
0
0
0
0
16
Winberg Axel
24
7
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adam Emil
20
21
1608
1
0
0
0
7
Ambaye Matthew
22
1
46
0
0
0
0
15
Fatahi Mahdi
21
21
1572
1
0
4
1
6
Hallberg Ossian
24
20
1590
1
0
4
0
20
Halvadzic Mirza
28
7
346
1
0
0
0
8
Hamawand Lass
20
8
388
0
0
1
0
14
Jacobsson Jonathan
22
20
1461
0
0
3
0
27
Johansen Jens
25
16
671
0
0
2
0
11
Kallstrom Hampus
20
22
1681
4
0
3
0
24
Obasoto Abimbola
22
21
1440
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karaman Emin
26
22
1897
11
0
0
0
10
Khattab Omar
28
19
651
3
0
3
1
22
Khattab Osama
21
7
608
2
0
1
0
12
Kozic Lofqvist Adrian
19
2
2
0
0
0
0
7
Wassholm Tom
20
12
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaljic Izet
37
Quảng cáo