Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Toronto FC II, Canada
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Canada
Toronto FC II
Sân vận động:
York Lions Stadium
(Toronto)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Rosario Adisa
19
20
1800
0
0
1
0
50
Rodriguez Abraham
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Chukwu Richard
16
7
311
0
1
1
0
65
Curic Antony
23
6
316
0
0
1
0
95
Edwards Nathaniel
21
23
1619
1
2
6
0
84
Igbinobaro Philip
18
1
14
0
0
0
0
98
Kapor Stefan
15
1
1
0
0
0
0
89
Medeiros Matthew
21
1
90
0
0
0
0
51
Pearlman Adam
19
22
1844
0
0
8
0
92
Rigopoulos Theo
17
22
1084
0
1
4
1
76
Stefanovic Lazar
18
5
335
0
0
0
0
58
Ythallo
20
22
1772
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Accettola Luca
20
5
23
1
0
0
0
81
Ayari Hassan
21
20
1205
6
1
1
0
71
Cimermancic Markus
19
20
1468
3
1
6
0
14
Coello Alonso
24
1
46
0
0
0
0
79
Dumitru Andrei
17
18
812
0
1
1
0
72
Fisher Mark
23
22
1689
2
2
3
0
98
Fortier Kristjan
18
3
157
0
0
0
0
68
Olguin Lucas
18
24
1380
0
3
2
0
97
Pusztahegyi Tristan
18
6
316
0
0
2
0
23
Servania Brandon
25
2
84
0
0
0
0
38
Sharp Charlie
23
15
941
5
2
3
0
89
Staniland Charlie
20
21
1453
2
2
6
0
85
Stojadinovic Marko
20
22
1468
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Altobelli Julian
21
22
1620
10
3
8
1
91
Barrow Dekwon
20
10
419
0
0
1
0
73
Batiz Jesus
25
19
1558
4
3
3
0
70
Catavolo Matt
21
14
317
0
0
1
0
21
Mailula Cassius
23
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimini Gianni
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Rosario Adisa
19
20
1800
0
0
1
0
50
Rodriguez Abraham
22
5
450
0
0
1
0
80
Wilson Shafique
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Chukwu Richard
16
7
311
0
1
1
0
65
Curic Antony
23
6
316
0
0
1
0
94
De Blasis David
18
0
0
0
0
0
0
95
Edwards Nathaniel
21
23
1619
1
2
6
0
84
Igbinobaro Philip
18
1
14
0
0
0
0
98
Kapor Stefan
15
1
1
0
0
0
0
74
Mawoko Kundai
19
0
0
0
0
0
0
89
Medeiros Matthew
21
1
90
0
0
0
0
93
Patrick- Galvez Pablo
?
0
0
0
0
0
0
51
Pearlman Adam
19
22
1844
0
0
8
0
92
Rigopoulos Theo
17
22
1084
0
1
4
1
76
Stefanovic Lazar
18
5
335
0
0
0
0
58
Ythallo
20
22
1772
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Accettola Luca
20
5
23
1
0
0
0
81
Ayari Hassan
21
20
1205
6
1
1
0
71
Cimermancic Markus
19
20
1468
3
1
6
0
14
Coello Alonso
24
1
46
0
0
0
0
79
Dumitru Andrei
17
18
812
0
1
1
0
72
Fisher Mark
23
22
1689
2
2
3
0
98
Fortier Kristjan
18
3
157
0
0
0
0
86
Londono Tyler
18
0
0
0
0
0
0
68
Olguin Lucas
18
24
1380
0
3
2
0
97
Pusztahegyi Tristan
18
6
316
0
0
2
0
94
Roche Elijah
?
0
0
0
0
0
0
23
Servania Brandon
25
2
84
0
0
0
0
38
Sharp Charlie
23
15
941
5
2
3
0
89
Staniland Charlie
20
21
1453
2
2
6
0
85
Stojadinovic Marko
20
22
1468
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Altobelli Julian
21
22
1620
10
3
8
1
91
Barrow Dekwon
20
10
419
0
0
1
0
73
Batiz Jesus
25
19
1558
4
3
3
0
70
Catavolo Matt
21
14
317
0
0
1
0
65
Chukwu Joses
17
0
0
0
0
0
0
21
Mailula Cassius
23
1
62
0
0
0
0
78
Spence Jourdan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimini Gianni
41
Quảng cáo