Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Toronto FC, Canada
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Canada
Toronto FC
Sân vận động:
BMO Field
(Toronto)
Sức chứa:
30 991
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
9
810
0
0
0
0
1
Johnson Sean
35
21
1890
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Franklin Kobe
21
18
482
0
1
1
0
15
Gomis Nickseon
22
23
1984
0
0
5
1
22
Laryea Richie
29
8
592
1
2
4
0
5
Long Kevin
Chấn thương cơ
34
24
1938
0
0
9
1
6
Mabika Aime
26
11
375
0
0
1
0
27
O'Neill Shane
31
16
854
0
0
5
0
28
Petretta Raoul
27
24
1775
1
3
6
0
17
Rosted Sigurd
30
22
1491
0
0
3
0
30
Wingo Henry
Chấn thương
28
3
167
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
24
21
1329
1
3
3
0
11
Etienne Derrick
27
20
1443
3
0
2
0
20
Flores Deybi Aldair
28
27
1978
1
2
8
0
8
Longstaff Matthew
24
28
1975
2
2
5
0
21
Osorio Jonathan
32
19
1585
2
1
6
0
23
Servania Brandon
25
1
9
0
0
0
0
38
Sharp Charlie
23
2
27
0
0
0
0
47
Thompson Kosi
21
26
962
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardeschi Federico
30
26
2267
8
9
11
2
24
Insigne Lorenzo
33
21
1349
4
7
4
0
29
Kerr Deandre
21
22
821
3
1
1
0
99
Owusu Prince-Osei
27
27
1624
7
0
1
0
16
Spicer Tyrese
23
15
957
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
4
360
0
0
0
0
1
Johnson Sean
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Curic Antony
23
1
90
0
0
0
0
95
Edwards Nathaniel
21
1
45
0
0
0
0
19
Franklin Kobe
21
5
366
0
2
1
0
15
Gomis Nickseon
22
4
223
0
0
0
0
22
Laryea Richie
29
1
90
0
0
0
0
5
Long Kevin
Chấn thương cơ
34
4
143
1
0
1
0
6
Mabika Aime
26
4
316
0
0
0
0
27
O'Neill Shane
31
1
46
0
0
0
0
28
Petretta Raoul
27
2
180
0
0
0
0
17
Rosted Sigurd
30
2
91
0
0
0
0
30
Wingo Henry
Chấn thương
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
24
3
211
0
0
0
0
79
Dumitru Andrei
17
2
121
0
1
0
0
11
Etienne Derrick
27
4
244
1
2
1
0
20
Flores Deybi Aldair
28
5
204
0
1
0
0
8
Longstaff Matthew
24
4
199
1
0
0
0
21
Osorio Jonathan
32
3
182
1
1
0
0
47
Thompson Kosi
21
5
445
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Batiz Jesus
25
1
45
0
0
0
0
10
Bernardeschi Federico
30
4
222
1
2
0
0
24
Insigne Lorenzo
33
3
184
1
0
2
0
29
Kerr Deandre
21
3
193
5
0
0
0
99
Owusu Prince-Osei
27
4
179
3
2
0
0
16
Spicer Tyrese
23
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnson Sean
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Franklin Kobe
21
2
65
1
0
0
0
15
Gomis Nickseon
22
2
165
0
0
2
0
22
Laryea Richie
29
3
247
0
0
1
0
5
Long Kevin
Chấn thương cơ
34
3
270
0
0
0
0
6
Mabika Aime
26
1
15
0
0
0
0
27
O'Neill Shane
31
2
78
0
0
0
0
28
Petretta Raoul
27
3
187
0
0
0
0
17
Rosted Sigurd
30
1
16
0
0
0
0
30
Wingo Henry
Chấn thương
28
2
85
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Etienne Derrick
27
3
247
1
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
28
3
157
0
0
0
0
8
Longstaff Matthew
24
3
150
0
0
1
0
21
Osorio Jonathan
32
3
270
0
0
0
0
47
Thompson Kosi
21
3
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardeschi Federico
30
3
164
0
0
0
0
24
Insigne Lorenzo
33
3
251
2
1
0
0
99
Owusu Prince-Osei
27
3
159
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
24
13
1170
0
0
0
0
1
Johnson Sean
35
25
2250
0
0
4
0
18
Ranjitsingh Greg
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Curic Antony
23
1
90
0
0
0
0
95
Edwards Nathaniel
21
1
45
0
0
0
0
19
Franklin Kobe
21
25
913
1
3
2
0
15
Gomis Nickseon
22
29
2372
0
0
7
1
22
Laryea Richie
29
12
929
1
2
5
0
5
Long Kevin
Chấn thương cơ
34
31
2351
1
0
10
1
6
Mabika Aime
26
16
706
0
0
1
0
27
O'Neill Shane
31
19
978
0
0
5
0
28
Petretta Raoul
27
29
2142
1
3
6
0
17
Rosted Sigurd
30
25
1598
0
0
3
0
30
Wingo Henry
Chấn thương
28
6
342
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ayari Hassan
21
0
0
0
0
0
0
71
Cimermancic Markus
19
0
0
0
0
0
0
14
Coello Alonso
24
24
1540
1
3
3
0
79
Dumitru Andrei
17
2
121
0
1
0
0
11
Etienne Derrick
27
27
1934
5
2
3
0
20
Flores Deybi Aldair
28
35
2339
1
3
8
0
8
Longstaff Matthew
24
35
2324
3
2
6
0
21
Osorio Jonathan
32
25
2037
3
2
6
0
23
Servania Brandon
25
1
9
0
0
0
0
38
Sharp Charlie
23
2
27
0
0
0
0
89
Staniland Charlie
20
0
0
0
0
0
0
47
Thompson Kosi
21
34
1556
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Altobelli Julian
21
0
0
0
0
0
0
73
Batiz Jesus
25
1
45
0
0
0
0
10
Bernardeschi Federico
30
33
2653
9
11
11
2
24
Insigne Lorenzo
33
27
1784
7
8
6
0
29
Kerr Deandre
21
25
1014
8
1
1
0
99
Owusu Prince-Osei
27
34
1962
10
2
2
0
16
Spicer Tyrese
23
16
1002
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herdman John
49
Quảng cáo