Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torpedo Kutaisi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Torpedo Kutaisi
Sân vận động:
Stadion Ramaz Shengelia
(Kutaisi)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goshadze Oto
26
4
315
0
0
0
0
31
Kljajic Filip
34
21
1846
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auro
28
9
731
0
1
1
0
15
Dvalishvili Juba
20
1
6
0
0
0
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
16
1123
0
1
4
0
5
Nadaraia Tsotne
27
21
1486
0
3
3
1
12
Sakho Mamadou
34
6
540
0
0
2
0
16
Sandokhadze Nika
30
17
1530
1
0
4
0
27
Shergelashvili Lasha
32
21
1402
2
1
2
0
2
Warley
25
6
534
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiladze Aleko
18
7
102
1
0
1
0
18
Bidzinashvili Irakli
27
4
264
0
0
2
0
20
Eliton Junior
26
21
1506
2
2
5
0
7
Gigauri Merab
31
13
784
1
0
4
0
11
Jorginho
28
20
1534
1
2
1
0
13
Mandzhgaladze Giuli
32
17
914
0
0
6
0
10
Ninkovic Nikola
29
22
686
4
2
8
0
4
Oloko-Obi Tim
?
4
167
0
0
1
0
23
Patsatsia Tsotne
24
5
295
2
0
0
0
30
Rekhviashvili Luka
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Felipe Pires
29
22
1953
4
7
6
0
9
Johnsen Bjorn
32
24
2113
15
0
2
0
19
Yansane Momo
27
3
211
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kljajic Filip
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auro
28
2
180
0
0
2
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
2
132
0
0
0
0
5
Nadaraia Tsotne
27
2
180
0
0
1
0
16
Sandokhadze Nika
30
2
180
0
0
0
0
27
Shergelashvili Lasha
32
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Eliton Junior
26
1
65
1
0
1
0
7
Gigauri Merab
31
2
169
0
1
2
0
11
Jorginho
28
2
50
1
0
0
0
13
Mandzhgaladze Giuli
32
2
50
0
0
0
0
10
Ninkovic Nikola
29
2
132
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Felipe Pires
29
2
180
0
1
0
0
9
Johnsen Bjorn
32
2
180
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kljajic Filip
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auro
28
2
142
0
0
2
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
3
200
0
1
1
0
5
Nadaraia Tsotne
27
4
360
0
0
0
0
12
Sakho Mamadou
34
2
180
0
0
0
0
16
Sandokhadze Nika
30
3
270
0
0
1
0
27
Shergelashvili Lasha
32
4
182
0
0
0
0
2
Warley
25
2
135
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bidzinashvili Irakli
27
3
58
0
0
0
0
20
Eliton Junior
26
4
297
0
0
0
0
7
Gigauri Merab
31
4
319
0
0
2
0
11
Jorginho
28
2
47
0
0
0
0
13
Mandzhgaladze Giuli
32
2
33
0
0
0
0
10
Ninkovic Nikola
29
3
244
0
0
1
0
23
Patsatsia Tsotne
24
2
38
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Felipe Pires
29
4
360
0
0
0
0
9
Johnsen Bjorn
32
4
360
1
0
1
0
19
Yansane Momo
27
2
135
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goshadze Oto
26
4
315
0
0
0
0
31
Kljajic Filip
34
27
2386
0
0
1
0
35
Kvetenadze Luka
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auro
28
13
1053
0
1
5
0
15
Dvalishvili Juba
20
1
6
0
0
0
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
21
1455
0
2
5
0
5
Nadaraia Tsotne
27
27
2026
0
3
4
1
12
Sakho Mamadou
34
8
720
0
0
2
0
16
Sandokhadze Nika
30
22
1980
1
0
5
0
27
Shergelashvili Lasha
32
27
1677
2
1
2
0
24
Tkeshelashvili Amiran
18
0
0
0
0
0
0
17
Tofadze Mate
17
0
0
0
0
0
0
2
Warley
25
8
669
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiladze Aleko
18
7
102
1
0
1
0
18
Bidzinashvili Irakli
27
7
322
0
0
2
0
20
Eliton Junior
26
26
1868
3
2
6
0
7
Gigauri Merab
31
19
1272
1
1
8
0
11
Jorginho
28
24
1631
2
2
1
0
13
Mandzhgaladze Giuli
32
21
997
0
0
6
0
10
Ninkovic Nikola
29
27
1062
5
2
10
0
4
Oloko-Obi Tim
?
4
167
0
0
1
0
23
Patsatsia Tsotne
24
7
333
2
0
1
0
30
Rekhviashvili Luka
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Felipe Pires
29
28
2493
4
8
6
0
9
Johnsen Bjorn
32
30
2653
18
1
4
0
19
Yansane Momo
27
5
346
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Quảng cáo