Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torreense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Torreense
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Leandro
23
2
180
0
0
0
0
1
Lucas Paes
26
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
6
346
0
0
2
0
22
Daniel Bolt
25
10
887
0
2
0
0
28
Elie
20
5
225
0
0
2
0
5
Lomboto Julien
22
7
489
0
0
0
0
4
Ne Lopes
24
5
376
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
24
1
14
0
0
0
0
2
Stopira
36
10
872
0
0
3
0
23
Vazquez Javi
24
10
874
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
10
753
0
1
4
0
90
Costa David
20
10
703
0
0
2
0
8
Leo Silva
20
10
878
0
0
4
0
13
Matos Tiago Manuel
23
6
239
0
0
2
0
6
Pinto Ruben
32
2
104
0
0
1
0
20
Pite
30
4
72
0
0
0
0
7
Rebelo Miguel
21
4
100
0
0
0
0
26
Simoes Andre
21
5
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Felix Vando
22
6
272
3
0
3
0
10
Hanne Boubacar
25
3
89
0
0
1
0
75
Jean-Marie Mathys
22
6
99
0
1
0
0
77
Luccas Paraizo
22
4
154
1
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
10
794
2
1
0
0
19
Talles Wander
21
2
85
0
0
0
0
9
Thomsen Tobias
32
7
325
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Leandro
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
1
91
0
0
0
0
22
Daniel Bolt
25
2
120
1
0
0
0
5
Lomboto Julien
22
1
120
0
0
1
0
4
Ne Lopes
24
1
30
0
0
0
0
15
Sousa Vasco
20
1
38
0
0
0
0
2
Stopira
36
1
120
0
0
0
0
23
Vazquez Javi
24
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
1
120
1
0
0
0
8
Leo Silva
20
1
91
0
0
0
0
17
Yaw Moses
25
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
David Kaiki
20
1
23
0
0
1
0
21
Felix Vando
22
1
75
0
0
0
0
75
Jean-Marie Mathys
22
1
46
0
0
0
0
77
Luccas Paraizo
22
1
120
0
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
1
98
1
0
0
0
19
Talles Wander
21
1
0
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
31
0
0
0
0
0
0
44
Bjerre Silas
19
0
0
0
0
0
0
39
Leandro
23
3
300
0
0
0
0
1
Lucas Paes
26
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
7
437
0
0
2
0
22
Daniel Bolt
25
12
1007
1
2
0
0
28
Elie
20
5
225
0
0
2
0
31
Joaozinho
35
0
0
0
0
0
0
5
Lomboto Julien
22
8
609
0
0
1
0
4
Ne Lopes
24
6
406
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
24
1
14
0
0
0
0
15
Sousa Vasco
20
1
38
0
0
0
0
2
Stopira
36
11
992
0
0
3
0
23
Vazquez Javi
24
11
957
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
11
873
1
1
4
0
90
Costa David
20
10
703
0
0
2
0
8
Leo Silva
20
11
969
0
0
4
0
13
Matos Tiago Manuel
23
6
239
0
0
2
0
6
Pinto Ruben
32
2
104
0
0
1
0
20
Pite
30
4
72
0
0
0
0
7
Rebelo Miguel
21
4
100
0
0
0
0
26
Simoes Andre
21
5
115
0
0
1
0
17
Yaw Moses
25
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
David Kaiki
20
1
23
0
0
1
0
21
Felix Vando
22
7
347
3
0
3
0
10
Hanne Boubacar
25
3
89
0
0
1
0
75
Jean-Marie Mathys
22
7
145
0
1
0
0
77
Luccas Paraizo
22
5
274
1
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
11
892
3
1
0
0
19
Talles Wander
21
3
85
0
0
1
0
9
Thomsen Tobias
32
7
325
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43
Quảng cáo