Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torreense Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Torreense Nữ
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Henninger Claire
23
1
90
0
0
0
0
1
Janny
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Correia Carolina
21
8
626
0
0
1
0
3
Costa Matilde
19
3
101
0
0
0
0
4
Giovanna Santos
27
6
170
0
0
1
0
8
Rafaela Rufino
31
7
349
0
0
1
0
2
Ramos Bruna
19
1
9
0
0
0
0
22
Tivnan Jenna
25
6
499
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldwin Carlyn
28
8
613
0
0
0
0
33
Costa Madalena
19
1
19
0
0
0
0
77
Ferreira Raquel
22
8
558
0
0
0
0
21
Lino Samara
25
8
594
1
1
2
0
68
Lopes Barbara
22
7
630
1
0
1
0
17
Rodriguez Daniuska
25
6
433
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Guerreiro Maria
19
3
25
0
0
0
0
7
Janaina Weimer
25
7
224
6
0
0
0
10
Paloma Lemos
25
8
603
4
4
0
0
16
Pereira Catarina
24
6
361
1
0
0
0
9
Prat Salome
22
8
604
1
1
0
0
11
Seelenfreund Ava
24
7
560
4
3
2
0
25
Sousa Margarida
27
8
258
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Faria Leonor
19
0
0
0
0
0
0
28
Henninger Claire
23
1
90
0
0
0
0
1
Janny
20
7
630
0
0
1
0
28
Pina Nair
?
0
0
0
0
0
0
28
Vidrih Nusa
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Correia Carolina
21
8
626
0
0
1
0
3
Costa Matilde
19
3
101
0
0
0
0
4
Giovanna Santos
27
6
170
0
0
1
0
8
Rafaela Rufino
31
7
349
0
0
1
0
2
Ramos Bruna
19
1
9
0
0
0
0
22
Tivnan Jenna
25
6
499
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldwin Carlyn
28
8
613
0
0
0
0
33
Costa Madalena
19
1
19
0
0
0
0
77
Ferreira Raquel
22
8
558
0
0
0
0
21
Lino Samara
25
8
594
1
1
2
0
68
Lopes Barbara
22
7
630
1
0
1
0
17
Rodriguez Daniuska
25
6
433
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Guerreiro Maria
19
3
25
0
0
0
0
7
Janaina Weimer
25
7
224
6
0
0
0
10
Paloma Lemos
25
8
603
4
4
0
0
16
Pereira Catarina
24
6
361
1
0
0
0
9
Prat Salome
22
8
604
1
1
0
0
11
Seelenfreund Ava
24
7
560
4
3
2
0
25
Sousa Margarida
27
8
258
0
0
0
0
Quảng cáo