Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torremolinos, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Torremolinos
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Palomo Francisco
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dabo Gnako Yacouba
22
1
21
0
0
0
0
16
Diaz Sergio
33
1
61
0
0
1
0
2
Edu Lopez
23
1
90
0
0
0
0
4
Heredia Ismael
31
1
90
0
0
0
0
17
Merida Palomino Javier
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Alejandro
26
1
81
0
0
1
0
10
Castillo Fran
27
1
90
0
0
0
0
8
Mena Mugica Jesus
27
1
70
0
0
0
0
15
Penarroya Cristobal
24
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajegun Perez Rodrigo
18
1
30
0
0
0
0
21
Gallego Cea Francisco
20
1
70
0
0
0
0
20
Garcia Angel
21
1
62
0
0
0
0
11
Ribeiro Iban
22
1
21
0
0
0
0
9
Servetti Rodriguez Pablo
28
1
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ordonez Hermosin Miguel Antonio
24
0
0
0
0
0
0
13
Palomo Francisco
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Azurmendi Eneko
22
0
0
0
0
0
0
19
Dabo Gnako Yacouba
22
1
21
0
0
0
0
5
Dani
26
0
0
0
0
0
0
16
Diaz Sergio
33
1
61
0
0
1
0
2
Edu Lopez
23
1
90
0
0
0
0
4
Heredia Ismael
31
1
90
0
0
0
0
17
Merida Palomino Javier
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Alejandro
26
1
81
0
0
1
0
10
Castillo Fran
27
1
90
0
0
0
0
8
Mena Mugica Jesus
27
1
70
0
0
0
0
18
Nunez Diego
22
0
0
0
0
0
0
6
Osorio Adri
22
0
0
0
0
0
0
15
Penarroya Cristobal
24
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajegun Perez Rodrigo
18
1
30
0
0
0
0
21
Gallego Cea Francisco
20
1
70
0
0
0
0
20
Garcia Angel
21
1
62
0
0
0
0
14
Mukai Akito
25
0
0
0
0
0
0
12
Perez Miguel
21
0
0
0
0
0
0
11
Ribeiro Iban
22
1
21
0
0
0
0
9
Servetti Rodriguez Pablo
28
1
29
0
0
0
0
29
Valdivia Diego
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo