Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torslanda, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Torslanda
Sân vận động:
Torslandavallen
(Torslanda)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Banozic Sebastian
21
24
2160
0
0
0
0
31
Noller Joel
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alder William
19
4
214
0
0
0
0
14
Axede Charlie
19
28
1855
1
0
2
0
4
Edge Harry
30
27
2430
1
0
1
0
2
Pahlman Fabian
25
26
2159
0
0
2
0
6
Wooldridge Dominic
25
27
2309
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Allan
21
9
297
0
0
0
0
11
Backlund Elliot
24
27
1673
1
0
3
0
17
Bjorkquist Elias
18
4
10
0
0
0
0
16
Bright Sean
22
26
2132
0
0
0
1
23
Dickson Kim
22
28
2449
10
0
0
0
8
Eknander Ludvig
26
26
2264
0
0
5
0
26
Mekic Liam
20
18
759
1
0
1
0
21
Ocampo Hagglund Oliver
20
24
820
4
0
3
0
15
Parker-Price Owen
25
28
2520
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Liam
21
28
1807
7
0
3
0
18
Davidsson Hannes
20
28
2368
4
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Banozic Sebastian
21
24
2160
0
0
0
0
1
Blank Oskar
24
0
0
0
0
0
0
31
Langberg Arvid
18
0
0
0
0
0
0
31
Noller Joel
21
5
450
0
0
0
0
30
Ottordahl Tom
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alder William
19
4
214
0
0
0
0
14
Axede Charlie
19
28
1855
1
0
2
0
4
Edge Harry
30
27
2430
1
0
1
0
2
Pahlman Fabian
25
26
2159
0
0
2
0
6
Wooldridge Dominic
25
27
2309
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Abdirazak
18
0
0
0
0
0
0
7
Anderson Allan
21
9
297
0
0
0
0
11
Backlund Elliot
24
27
1673
1
0
3
0
17
Bjorkquist Elias
18
4
10
0
0
0
0
16
Bright Sean
22
26
2132
0
0
0
1
23
Dickson Kim
22
28
2449
10
0
0
0
8
Eknander Ludvig
26
26
2264
0
0
5
0
26
Mekic Liam
20
18
759
1
0
1
0
21
Ocampo Hagglund Oliver
20
24
820
4
0
3
0
15
Parker-Price Owen
25
28
2520
7
0
2
0
12
Svensson Simon
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Liam
21
28
1807
7
0
3
0
18
Davidsson Hannes
20
28
2368
4
0
3
0
Quảng cáo