Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TOSK Tesanj, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
TOSK Tesanj
Sân vận động:
Sân vận động Luke
(Tesanj)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hodzic Samed
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetbegovic Adnan
19
9
746
0
0
3
0
3
Durakovic Amir
19
7
586
0
0
2
0
19
Obradov Ognjen
22
10
895
0
0
0
0
15
Pilav Amer
19
10
823
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Durmisevic Amel
17
1
6
0
0
0
0
19
Hasanbasic Emelin
19
4
29
0
0
0
0
20
Ivkovic Muzafer
26
1
1
0
0
0
0
14
Karisik Armin
20
11
233
0
0
1
0
8
Milakovic Aleksandar
31
10
848
2
0
2
0
13
Mujkic Ajdin
21
11
866
0
0
2
0
11
Sejmenovic Irman
21
11
608
3
0
1
0
9
Skrijelj Sadik
26
6
448
0
0
1
0
21
Starcevic Obrad
22
8
311
0
0
0
0
16
Stjepanovic Nemanja
18
10
673
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bibic Elvis
32
11
885
3
0
2
0
15
Brajkovic Petar
19
3
91
0
0
0
0
4
Hegic Bujazid
20
8
162
0
0
1
0
8
Jasarevic Tarik
19
8
650
0
0
4
0
7
Resic Sevkija
24
10
880
3
0
4
1
17
Serdarevic Ali
20
8
206
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hodzic Samed
25
11
990
0
0
0
0
12
Muratspahic Zejd
27
0
0
0
0
0
0
12
Saltagic Bakir
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetbegovic Adnan
19
9
746
0
0
3
0
3
Durakovic Amir
19
7
586
0
0
2
0
19
Obradov Ognjen
22
10
895
0
0
0
0
8
Ogric Becir
30
0
0
0
0
0
0
15
Pilav Amer
19
10
823
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabric Mirsad
22
0
0
0
0
0
0
68
Durmisevic Amel
17
1
6
0
0
0
0
19
Hasanbasic Emelin
19
4
29
0
0
0
0
20
Ivkovic Muzafer
26
1
1
0
0
0
0
14
Karisik Armin
20
11
233
0
0
1
0
8
Milakovic Aleksandar
31
10
848
2
0
2
0
13
Mujkic Ajdin
21
11
866
0
0
2
0
13
Ogric Harun
17
0
0
0
0
0
0
11
Sejmenovic Irman
21
11
608
3
0
1
0
9
Skrijelj Sadik
26
6
448
0
0
1
0
21
Starcevic Obrad
22
8
311
0
0
0
0
16
Stjepanovic Nemanja
18
10
673
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bibic Elvis
32
11
885
3
0
2
0
15
Brajkovic Petar
19
3
91
0
0
0
0
4
Hegic Bujazid
20
8
162
0
0
1
0
8
Jasarevic Tarik
19
8
650
0
0
4
0
7
Resic Sevkija
24
10
880
3
0
4
1
17
Serdarevic Ali
20
8
206
0
0
1
0
21
Spreco Bakir
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo