Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tottenham U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Tottenham U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunter Luca
19
1
90
0
0
0
0
24
Keeley Joshua
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andiyapan William
19
2
136
0
0
0
0
3
King Maeson
19
3
215
0
0
1
0
12
Linton Jahziah
19
2
57
0
0
0
0
2
McKnight Maxwell
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
2
180
0
0
2
0
10
Ajayi Damola
18
3
250
0
1
0
0
7
Akhamrich Yusuf
19
3
203
0
0
0
0
4
Cassanova Dante Jamel
20
3
254
0
0
1
0
6
Hall Tyrese
19
3
270
2
0
0
0
16
Irow Oliver
18
3
72
0
0
1
0
15
Kyerematen Rio
19
2
34
0
0
0
0
8
Olusesi Callum
17
3
270
1
0
1
0
2
Robson Max
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Black Leo
18
2
89
0
0
0
0
47
Moore Mikey
17
1
61
0
0
0
0
9
Williams Jaden
20
3
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunter Luca
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
King Maeson
19
1
90
0
0
0
0
2
McKnight Maxwell
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
1
90
0
0
0
0
10
Ajayi Damola
18
1
78
1
0
0
0
7
Akhamrich Yusuf
19
1
72
0
0
0
0
4
Cassanova Dante Jamel
20
1
90
0
0
0
0
6
Hall Tyrese
19
1
90
0
0
0
0
16
Irow Oliver
18
1
13
0
0
0
0
8
Olusesi Callum
17
1
78
0
0
0
0
2
Robson Max
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Black Leo
18
1
13
0
0
0
0
42
Lankshear Will
19
1
88
1
0
0
0
47
Moore Mikey
17
1
90
1
2
1
0
9
Williams Jaden
20
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
0
0
0
0
0
0
1
Gunter Luca
19
2
180
0
0
0
0
24
Keeley Joshua
21
2
180
0
0
0
0
13
Maguire Aaron
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andiyapan William
19
2
136
0
0
0
0
14
Chaplin Archie Baptiste
18
0
0
0
0
0
0
5
Dorrington Alfie
19
0
0
0
0
0
0
3
King Maeson
19
4
305
0
0
1
0
12
Linton Jahziah
19
2
57
0
0
0
0
2
McKnight Maxwell
19
4
360
0
0
2
0
26
Phillips Ashley
19
0
0
0
0
0
0
76
Rowswell James
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
3
270
0
0
2
0
10
Ajayi Damola
18
4
328
1
1
0
0
7
Akhamrich Yusuf
19
4
275
0
0
0
0
5
Ashcroft Tyrell
20
0
0
0
0
0
0
4
Cassanova Dante Jamel
20
4
344
0
0
1
0
10
Devine Alfie
20
0
0
0
0
0
0
6
Hall Tyrese
19
4
360
2
0
0
0
16
Irow Oliver
18
4
85
0
0
1
0
15
Kyerematen Rio
19
2
34
0
0
0
0
8
Olusesi Callum
17
4
348
1
0
1
0
2
Robson Max
21
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Black Leo
18
3
102
0
0
0
0
17
Donley Jamie
19
0
0
0
0
0
0
42
Lankshear Will
19
1
88
1
0
0
0
47
Moore Mikey
17
2
151
1
2
1
0
9
Williams Jaden
20
4
172
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Quảng cáo