Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tottenham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Tottenham
Sân vận động:
Tottenham Hotspur Stadium
(London)
Sức chứa:
62 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vicario Guglielmo
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dragusin Radu
22
1
90
0
0
0
0
23
Porro Pedro
25
4
360
1
0
0
0
17
Romero Cristian Gabriel
26
4
360
1
0
0
0
24
Spence Djed
24
2
19
0
0
0
0
13
Udogie Destiny
21
4
343
0
0
1
0
37
van de Ven Micky
23
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
3
155
0
0
3
0
15
Bergvall Lucas
18
3
34
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
Chấn thương háng
28
2
155
1
0
1
0
10
Maddison James
27
4
320
0
2
1
0
29
Sarr Pape Matar
22
4
171
0
0
1
0
14
Simon Archie
18
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Brennan
23
4
281
0
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
4
259
0
1
1
0
28
Odobert Wilson
19
3
163
0
0
0
0
9
Richarlison
Chấn thương
27
2
26
0
0
0
0
19
Solanke Dominic
27
2
180
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
32
4
360
2
0
0
0
16
Werner Timo
Chấn thương
28
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forster Fraser
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
1
90
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
1
90
0
0
0
0
24
Spence Djed
24
1
45
1
0
0
0
13
Udogie Destiny
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
1
90
0
1
0
0
15
Bergvall Lucas
18
1
62
0
0
0
0
10
Maddison James
27
1
29
0
0
1
0
29
Sarr Pape Matar
22
1
90
0
0
0
0
14
Simon Archie
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Brennan
23
1
73
1
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
1
17
0
1
0
0
28
Odobert Wilson
19
1
18
0
0
0
0
19
Solanke Dominic
27
1
62
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
32
1
29
0
0
0
0
16
Werner Timo
Chấn thương
28
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Austin Brandon
25
0
0
0
0
0
0
20
Forster Fraser
36
1
90
0
0
0
0
1
Gunter Luca
19
0
0
0
0
0
0
1
Vicario Guglielmo
27
4
360
0
0
1
0
41
Whiteman Alfie
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
1
90
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
2
180
0
0
0
0
23
Porro Pedro
25
4
360
1
0
0
0
3
Reguilon Sergio
27
0
0
0
0
0
0
17
Romero Cristian Gabriel
26
4
360
1
0
0
0
24
Spence Djed
24
3
64
1
0
0
0
13
Udogie Destiny
21
5
389
0
0
1
0
37
van de Ven Micky
23
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
4
245
0
1
3
0
15
Bergvall Lucas
18
4
96
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
Chấn thương háng
28
2
155
1
0
1
0
6
Hall Tyrese
19
0
0
0
0
0
0
15
Kyerematen Rio
19
0
0
0
0
0
0
10
Maddison James
27
5
349
0
2
2
0
2
Robson Max
21
0
0
0
0
0
0
29
Sarr Pape Matar
22
5
261
0
0
1
0
14
Simon Archie
18
3
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Feeney George
16
0
0
0
0
0
0
22
Johnson Brennan
23
5
354
1
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
5
276
0
2
1
0
42
Lankshear Will
19
0
0
0
0
0
0
47
Moore Mikey
17
0
0
0
0
0
0
28
Odobert Wilson
19
4
181
0
0
0
0
9
Richarlison
Chấn thương
27
2
26
0
0
0
0
19
Solanke Dominic
27
3
242
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
32
5
389
2
0
0
0
16
Werner Timo
Chấn thương
28
4
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Quảng cáo