Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tottenham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Tottenham
Sân vận động:
Tottenham Hotspur Stadium
(London)
Sức chứa:
62 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vicario Guglielmo
28
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
1
30
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
3
190
0
0
0
0
23
Porro Pedro
25
10
898
1
0
2
0
17
Romero Cristian Gabriel
Chấn thương
26
10
871
1
0
1
0
24
Spence Djed
Chấn thương háng
24
3
64
0
0
1
0
13
Udogie Destiny
21
10
829
0
1
2
0
37
van de Ven Micky
Chấn thương đùi
23
8
711
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
9
457
0
0
3
0
15
Bergvall Lucas
18
5
51
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
28
7
398
2
0
2
0
10
Maddison James
27
10
687
3
3
2
0
29
Sarr Pape Matar
22
10
382
0
2
1
0
14
Simon Archie
18
5
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Brennan
23
10
787
4
0
2
0
21
Kulusevski Dejan
24
10
771
2
2
3
0
47
Moore Mikey
17
4
86
0
0
0
0
28
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
3
163
0
0
0
0
9
Richarlison
27
5
92
0
1
1
0
19
Solanke Dominic
27
8
709
4
1
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
7
576
3
3
0
0
16
Werner Timo
Chưa đủ thể lực
28
7
247
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forster Fraser
36
1
90
0
0
0
0
1
Vicario Guglielmo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
2
129
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
2
180
0
0
0
0
17
Romero Cristian Gabriel
Chấn thương
26
1
52
0
0
0
0
24
Spence Djed
Chấn thương háng
24
1
45
1
0
0
0
13
Udogie Destiny
21
2
123
0
0
0
0
37
van de Ven Micky
Chấn thương đùi
23
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
2
180
0
1
0
0
15
Bergvall Lucas
18
1
62
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
28
1
45
0
0
1
0
10
Maddison James
27
1
29
0
0
1
0
29
Sarr Pape Matar
22
2
136
1
0
1
0
14
Simon Archie
18
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Brennan
23
2
141
1
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
2
107
0
3
0
0
47
Moore Mikey
17
1
23
0
0
0
0
28
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
1
18
0
0
0
0
9
Richarlison
27
1
22
0
0
0
0
19
Solanke Dominic
27
2
152
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
1
29
0
0
0
0
16
Werner Timo
Chưa đủ thể lực
28
2
143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forster Fraser
36
1
90
0
0
0
0
1
Vicario Guglielmo
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
3
270
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
2
98
0
0
0
1
23
Porro Pedro
25
1
90
0
0
0
0
17
Romero Cristian Gabriel
Chấn thương
26
1
90
0
0
0
0
13
Udogie Destiny
21
2
169
0
0
0
0
37
van de Ven Micky
Chấn thương đùi
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
2
110
0
0
0
0
15
Bergvall Lucas
18
3
150
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
28
2
161
0
0
1
0
10
Maddison James
27
2
99
0
1
0
0
29
Sarr Pape Matar
22
3
189
2
0
0
0
14
Simon Archie
18
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Brennan
23
3
117
2
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
3
89
0
0
0
0
42
Lankshear Will
19
1
65
0
0
0
0
47
Moore Mikey
17
3
184
0
0
0
0
28
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
1
4
0
0
0
0
9
Richarlison
27
1
64
1
0
0
0
19
Solanke Dominic
27
3
121
1
1
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
1
71
0
1
0
0
16
Werner Timo
Chưa đủ thể lực
28
3
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Austin Brandon
25
0
0
0
0
0
0
20
Forster Fraser
36
2
180
0
0
0
0
1
Gunter Luca
19
0
0
0
0
0
0
1
Vicario Guglielmo
28
13
1170
0
0
1
0
41
Whiteman Alfie
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
31
6
429
0
0
0
0
14
Dorrington Alfie
19
0
0
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
7
468
0
0
0
1
23
Porro Pedro
25
11
988
1
0
2
0
3
Reguilon Sergio
27
0
0
0
0
0
0
17
Romero Cristian Gabriel
Chấn thương
26
12
1013
1
0
1
0
24
Spence Djed
Chấn thương háng
24
4
109
1
0
1
0
13
Udogie Destiny
21
14
1121
0
1
2
0
37
van de Ven Micky
Chấn thương đùi
23
10
815
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
27
13
747
0
1
3
0
15
Bergvall Lucas
18
9
263
0
0
0
0
8
Bissouma Yves
28
10
604
2
0
4
0
5
Cassanova Dante Jamel
20
0
0
0
0
0
0
9
Hall Tyrese
19
0
0
0
0
0
0
3
Kyerematen Rio
19
0
0
0
0
0
0
10
Maddison James
27
13
815
3
4
3
0
12
Robson Max
22
0
0
0
0
0
0
29
Sarr Pape Matar
22
15
707
3
2
2
0
14
Simon Archie
18
10
496
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Ajayi Oyindamola
18
0
0
0
0
0
0
22
Johnson Brennan
23
15
1045
7
0
2
0
21
Kulusevski Dejan
24
15
967
2
5
3
0
42
Lankshear Will
19
1
65
0
0
0
0
47
Moore Mikey
17
8
293
0
0
0
0
28
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
5
185
0
0
0
0
9
Richarlison
27
7
178
1
1
1
0
19
Solanke Dominic
27
13
982
5
2
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
9
676
3
4
0
0
16
Werner Timo
Chưa đủ thể lực
28
12
521
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
59
Quảng cáo