Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tottenham Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Tottenham Nữ
Sân vận động:
Brisbane Road
(London)
Sức chứa:
9 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Spencer Rebecca
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
28
7
630
0
0
0
0
21
Buhler Luana
28
2
103
0
0
0
0
2
Grant Charlotte
23
3
103
0
0
0
0
15
Hunt Clare
25
7
586
1
0
3
0
3
Morris Ella
22
3
196
0
0
0
0
29
Neville Ashleigh
31
7
630
0
1
1
0
6
Nilden Amanda
26
4
342
1
1
0
0
4
Turner Amy
33
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
27
6
249
1
0
0
0
14
Csiki Anna Julia
24
3
54
0
0
0
0
10
Oroz Maite
26
3
266
0
1
0
0
24
Spence Drew
32
7
565
1
0
1
0
25
Summanen Evelina
26
7
534
2
2
2
0
13
Vinberg Matilda
21
6
258
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
England Bethany
30
7
399
2
1
0
0
31
Gunning Williams Lenna
19
4
42
0
0
0
0
7
Naz Jessica
24
7
560
1
0
0
0
8
Raso Hayley
30
4
289
1
0
0
0
17
Thomas Martha
28
7
474
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Talbert Katelin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
28
1
90
0
0
0
0
21
Buhler Luana
28
1
57
1
0
0
0
2
Grant Charlotte
23
1
90
0
0
1
0
15
Hunt Clare
25
1
34
0
0
0
0
29
Neville Ashleigh
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
27
1
68
0
0
0
0
14
Csiki Anna Julia
24
1
68
0
0
0
0
30
Dennis Araya
18
1
23
0
0
0
0
10
Oroz Maite
26
1
46
0
0
0
0
24
Spence Drew
32
1
23
0
1
0
0
25
Summanen Evelina
26
1
45
0
0
0
0
13
Vinberg Matilda
21
1
68
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
England Bethany
30
1
90
0
0
0
0
31
Gunning Williams Lenna
19
1
90
0
0
0
0
7
Naz Jessica
24
1
23
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Heeps Eleanor
21
0
0
0
0
0
0
22
Spencer Rebecca
33
7
630
0
0
0
0
26
Talbert Katelin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
28
8
720
0
0
0
0
21
Buhler Luana
28
3
160
1
0
0
0
2
Grant Charlotte
23
4
193
0
0
1
0
15
Hunt Clare
25
8
620
1
0
3
0
3
Morris Ella
22
3
196
0
0
0
0
29
Neville Ashleigh
31
8
720
0
1
1
0
6
Nilden Amanda
26
4
342
1
1
0
0
4
Turner Amy
33
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
27
7
317
1
0
0
0
14
Csiki Anna Julia
24
4
122
0
0
0
0
30
Dennis Araya
18
1
23
0
0
0
0
10
Oroz Maite
26
4
312
0
1
0
0
49
Pierre Jhanaie
16
0
0
0
0
0
0
24
Spence Drew
32
8
588
1
1
1
0
25
Summanen Evelina
26
8
579
2
2
2
0
13
Vinberg Matilda
21
7
326
0
1
0
0
77
Wang Shuang
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
England Bethany
30
8
489
2
1
0
0
16
Graham Kit
29
0
0
0
0
0
0
31
Gunning Williams Lenna
19
5
132
0
0
0
0
7
Naz Jessica
24
8
583
2
0
0
0
8
Raso Hayley
30
4
289
1
0
0
0
17
Thomas Martha
28
7
474
0
0
1
0
Quảng cáo