Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Toulouse, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Toulouse
Sân vận động:
Stadium Municipal
(Toulouse)
Sức chứa:
33 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Restes Guillaume
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akdag Umit
21
2
142
0
0
0
0
29
Canvot Jaydee
18
1
5
0
0
0
0
4
Cresswell Charlie
21
9
615
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
9
589
0
0
1
0
3
McKenzie Mark
25
8
695
0
0
2
0
2
Nicolaisen Rasmus
Chấn thương mắt cá chân
27
7
624
0
1
0
0
19
Sidibe Djibril
32
10
644
0
2
1
0
17
Suazo Gabriel
27
8
375
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Casseres Cristian
24
9
681
0
1
4
0
15
Donnum Aron
26
9
647
0
0
3
0
10
Gboho Yann
23
10
857
2
2
0
0
5
Genreau Denis
25
3
32
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
5
154
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
29
10
822
0
1
1
0
21
Zajc Miha
30
6
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
10
744
4
1
1
0
80
Babicka Shavy
24
9
377
3
0
1
0
13
King Joshua
32
8
434
2
1
1
0
9
Magri Frank
25
9
318
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dominguez Alex
26
0
0
0
0
0
0
40
Lacombe Justin
21
0
0
0
0
0
0
50
Restes Guillaume
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akdag Umit
21
2
142
0
0
0
0
26
Aradj Ylies
19
0
0
0
0
0
0
41
Bakhouche Piernas Gaetan
19
0
0
0
0
0
0
29
Canvot Jaydee
18
1
5
0
0
0
0
4
Cresswell Charlie
21
9
615
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
9
589
0
0
1
0
3
McKenzie Mark
25
8
695
0
0
2
0
33
Methalie Dayann
18
0
0
0
0
0
0
2
Nicolaisen Rasmus
Chấn thương mắt cá chân
27
7
624
0
1
0
0
19
Sidibe Djibril
32
10
644
0
2
1
0
17
Suazo Gabriel
27
8
375
0
1
0
0
19
Wasbauer Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Casseres Cristian
24
9
681
0
1
4
0
15
Donnum Aron
26
9
647
0
0
3
0
10
Gboho Yann
23
10
857
2
2
0
0
5
Genreau Denis
25
3
32
0
0
0
0
22
Messali Rafik
21
0
0
0
0
0
0
Pujos Clement
18
0
0
0
0
0
0
45
Saka Mathis
18
0
0
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
5
154
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
29
10
822
0
1
1
0
21
Zajc Miha
30
6
131
0
0
1
0
31
Zuliani Edhy
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
10
744
4
1
1
0
80
Babicka Shavy
24
9
377
3
0
1
0
35
Edjouma Noah
19
0
0
0
0
0
0
13
King Joshua
32
8
434
2
1
1
0
9
Magri Frank
25
9
318
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Quảng cáo