Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TP-47, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
TP-47
Sân vận động:
Sân vận động Pohjan
(Tornio)
Sức chứa:
1 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karvonen Nicolas
?
3
35
0
0
1
0
41
Nousiainen Taneli
19
3
256
0
0
0
0
47
Peltokorpi Aki
20
20
1781
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
22
22
1921
1
0
3
0
77
Gullsten Aleksi
31
18
1399
12
0
6
1
3
Korkeamaki Henri
27
19
1537
0
0
8
1
16
Lantto Elias
?
21
1547
4
0
3
0
27
Lohela Joona
20
20
1616
2
0
3
0
33
Ponkala Joona
18
2
36
0
0
0
0
15
Rauvala Sami
?
1
11
0
0
0
0
2
Wiena Topias
28
16
1380
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alavahtola Jesse
?
4
109
0
0
0
0
7
Eskelinen Miika
21
18
870
6
0
3
0
20
Harju Eino
?
18
648
0
0
0
0
5
Isokangas Jesse
18
21
1553
4
0
4
1
10
Kerkela Niklas
22
17
1419
3
0
2
0
11
Koivumies Lauri
23
17
1525
2
0
11
0
9
Moilanen Ville
25
23
1948
12
0
2
0
6
Niskala Jonatan
?
1
12
0
0
0
0
23
Nurkkala Mikael
?
8
222
0
0
0
0
21
Saloniemi Eemil
?
20
1443
4
0
2
0
4
Seitamaa Jussi
21
10
166
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erkinmikko Jerry
21
19
842
0
0
0
0
22
Marjamaa Samppa
?
9
315
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karvonen Nicolas
?
3
35
0
0
1
0
41
Nousiainen Taneli
19
3
256
0
0
0
0
47
Peltokorpi Aki
20
20
1781
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
22
22
1921
1
0
3
0
77
Gullsten Aleksi
31
18
1399
12
0
6
1
3
Korkeamaki Henri
27
19
1537
0
0
8
1
16
Lantto Elias
?
21
1547
4
0
3
0
27
Lohela Joona
20
20
1616
2
0
3
0
33
Ponkala Joona
18
2
36
0
0
0
0
15
Rauvala Sami
?
1
11
0
0
0
0
2
Wiena Topias
28
16
1380
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alavahtola Jesse
?
4
109
0
0
0
0
7
Eskelinen Miika
21
18
870
6
0
3
0
20
Harju Eino
?
18
648
0
0
0
0
5
Isokangas Jesse
18
21
1553
4
0
4
1
10
Kerkela Niklas
22
17
1419
3
0
2
0
11
Koivumies Lauri
23
17
1525
2
0
11
0
9
Moilanen Ville
25
23
1948
12
0
2
0
6
Niskala Jonatan
?
1
12
0
0
0
0
23
Nurkkala Mikael
?
8
222
0
0
0
0
21
Saloniemi Eemil
?
20
1443
4
0
2
0
4
Seitamaa Jussi
21
10
166
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erkinmikko Jerry
21
19
842
0
0
0
0
22
Marjamaa Samppa
?
9
315
1
0
1
0
Quảng cáo