Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trabzonspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Sân vận động:
Papara Park
(Trabzon)
Sức chứa:
40 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
31
1
90
0
0
0
0
77
Bosluk Arif
21
1
1
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
3
270
0
0
0
0
18
Elmali Eren
24
2
180
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
3
270
0
0
0
0
15
Savic Stefan
33
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
3
148
0
1
1
0
61
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
3
182
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
3
121
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
3
225
0
0
0
0
10
Muhammed Cham
Chấn thương20.09.2024
23
2
13
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
2
16
0
0
0
0
7
Visca Edin
Thẻ đỏ
34
2
103
0
0
0
1
35
Yokuslu Okay
30
3
241
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banza Simon
Chấn thương20.09.2024
28
1
79
0
0
0
0
94
Destan Enis
Chấn thương vai
22
2
94
0
0
0
0
70
Dragus Denis
25
3
211
0
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương bắp chân
35
1
30
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
2
134
0
0
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
31
3
40
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
4
360
0
0
1
0
18
Elmali Eren
24
4
323
0
0
3
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
3
264
0
0
0
1
15
Savic Stefan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
3
108
0
0
0
0
61
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
4
244
1
0
2
0
23
Gunes Umut
24
2
78
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
4
335
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
4
360
0
0
1
0
11
Tufan Ozan
29
4
282
0
0
0
0
7
Visca Edin
Thẻ đỏ
34
3
267
0
2
0
0
35
Yokuslu Okay
30
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Destan Enis
Chấn thương vai
22
4
77
0
0
0
0
70
Dragus Denis
25
4
288
1
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương bắp chân
35
4
86
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
31
2
210
0
1
1
0
24
Denswil Stefano
31
2
210
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
1
75
0
0
0
0
15
Savic Stefan
33
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
2
119
0
0
0
0
61
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
2
93
0
0
0
0
23
Gunes Umut
24
1
7
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
2
59
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
2
204
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
2
136
0
0
0
0
7
Visca Edin
Thẻ đỏ
34
2
181
0
0
0
0
35
Yokuslu Okay
30
2
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Destan Enis
Chấn thương vai
22
2
160
1
0
0
0
70
Dragus Denis
25
2
52
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
2
138
0
0
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
9
840
0
0
2
0
25
Cevikkan Onuralp
18
0
0
0
0
0
0
54
Taha Muhammet
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asan Serkan
25
0
0
0
0
0
0
3
Barisic Borna
31
6
340
0
1
1
0
44
Batagov Arseniy
22
0
0
0
0
0
0
77
Bosluk Arif
21
1
1
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
9
840
0
0
1
0
18
Elmali Eren
24
6
503
0
0
3
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
7
609
0
0
0
1
29
Saatci Serdar
Chấn thương20.09.2024
21
0
0
0
0
0
0
15
Savic Stefan
33
5
436
0
0
0
0
84
Yilmaz Ali Sahin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
8
375
0
1
1
0
61
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
9
519
1
0
2
0
23
Gunes Umut
24
3
85
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
9
515
0
0
0
0
74
Malkocoglu Salih
19
0
0
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
9
789
0
0
1
0
10
Muhammed Cham
Chấn thương20.09.2024
23
2
13
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
8
434
0
0
0
0
7
Visca Edin
Thẻ đỏ
34
7
551
0
2
0
1
35
Yokuslu Okay
30
7
502
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banza Simon
Chấn thương20.09.2024
28
1
79
0
0
0
0
19
Bozok Umut
28
0
0
0
0
0
0
94
Destan Enis
Chấn thương vai
22
8
331
1
0
0
0
70
Dragus Denis
25
9
551
1
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương bắp chân
35
5
116
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
5
283
0
0
0
0
90
Yildirim Poyraz
19
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Quảng cáo