Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tractor, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Tractor
Sân vận động:
Yadegar-e-Emam Stadium
(Tabriz)
Sức chứa:
70 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beiranvand Alireza
32
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Esmaeilifar Danial
31
9
777
1
2
1
0
4
Gholami Aref
27
1
18
0
0
0
0
3
Khalilzadeh Shoja
35
9
810
1
0
2
0
22
Naderi Mohammad
28
9
803
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
27
9
810
1
0
0
0
20
Hashemnejad Mehdi
23
9
678
2
0
0
0
6
Hosseini Mehdi
31
7
97
0
0
1
0
99
Hosseinzadeh Amirhossein
24
8
654
4
1
4
1
10
Huỳnh Ricardo
31
9
808
1
2
1
0
8
Postonjski Igor
29
8
676
0
1
3
1
5
Pourali Pouya
28
2
4
0
0
0
0
2
Shiri Mehdi
33
7
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdi Mehdi
25
2
32
0
0
0
0
90
Ashouri Sajjad
32
1
25
1
0
1
0
37
Cikalleshi Sokol
34
4
81
0
0
0
0
17
Karimazar Saeid
22
1
1
0
0
0
0
19
Strkalj Tomislav
28
9
696
4
0
0
0
9
Torabi Mehdi
30
8
649
0
2
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skocic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beiranvand Alireza
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Esmaeilifar Danial
31
3
270
0
2
0
0
4
Gholami Aref
27
2
151
0
0
1
0
3
Khalilzadeh Shoja
35
2
176
0
0
1
0
22
Naderi Mohammad
28
3
191
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdighara Mehdi
?
1
30
0
0
0
0
33
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
27
3
270
0
0
0
0
20
Hashemnejad Mehdi
23
3
166
0
0
0
0
6
Hosseini Mehdi
31
1
16
0
0
0
0
99
Hosseinzadeh Amirhossein
24
3
250
5
0
0
0
10
Huỳnh Ricardo
31
3
255
1
1
0
0
8
Postonjski Igor
29
3
249
0
0
0
0
5
Pourali Pouya
28
2
23
0
0
0
0
2
Shiri Mehdi
33
3
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ashouri Sajjad
32
2
37
0
0
0
0
37
Cikalleshi Sokol
34
2
78
3
0
0
0
17
Karimazar Saeid
22
1
5
0
0
0
0
19
Strkalj Tomislav
28
2
160
2
0
0
0
9
Torabi Mehdi
30
3
261
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skocic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beiranvand Alireza
32
12
1080
0
0
1
0
70
Najari Erfan
21
0
0
0
0
0
0
21
Pour Hamidi Hossein
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arta Alireza
27
0
0
0
0
0
0
11
Esmaeilifar Danial
31
12
1047
1
4
1
0
4
Gholami Aref
27
3
169
0
0
1
0
3
Khalilzadeh Shoja
35
11
986
1
0
3
0
22
Naderi Mohammad
28
12
994
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdighara Mehdi
?
1
30
0
0
0
0
33
Aghasi Kolahsorkhi Aaref
27
12
1080
1
0
0
0
50
Ghanbari Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
20
Hashemnejad Mehdi
23
12
844
2
0
0
0
6
Hosseini Mehdi
31
8
113
0
0
1
0
99
Hosseinzadeh Amirhossein
24
11
904
9
1
4
1
10
Huỳnh Ricardo
31
12
1063
2
3
1
0
8
Postonjski Igor
29
11
925
0
1
3
1
5
Pourali Pouya
28
4
27
0
0
0
0
2
Shiri Mehdi
33
10
420
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdi Mehdi
25
2
32
0
0
0
0
90
Ashouri Sajjad
32
3
62
1
0
1
0
37
Cikalleshi Sokol
34
6
159
3
0
0
0
77
Hatami Arshia
20
0
0
0
0
0
0
98
Jeddi Amirreza
18
0
0
0
0
0
0
17
Karimazar Saeid
22
2
6
0
0
0
0
27
Khorrami Amirali
19
0
0
0
0
0
0
19
Strkalj Tomislav
28
11
856
6
0
0
0
9
Torabi Mehdi
30
11
910
1
5
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skocic Dragan
56
Quảng cáo