Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tranmere, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Tranmere
Sân vận động:
Prenton Park
(Birkenhead)
Sức chứa:
16 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
20
4
150
0
1
0
0
5
Davies Tom
32
5
450
0
0
1
0
2
Norman Cameron
28
5
450
0
0
1
0
22
O'Connor Lee
24
5
414
0
0
1
0
6
Turnbull Jordan
29
3
270
0
1
1
0
23
Wood Connor
28
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hendry Regan
26
4
360
0
0
0
0
28
Khan Saidou
28
1
34
0
0
0
0
16
Merrie Chris
25
1
90
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
2
159
0
0
0
0
4
Walker Brad
29
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
5
333
0
0
1
0
14
Dennis Kristian
34
3
56
0
0
0
0
18
Jennings Connor
32
5
450
0
1
0
0
9
Norris Luke
31
3
160
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
5
319
3
0
0
0
19
Saunders Harvey
27
5
185
0
0
0
0
21
Solomon Sol
23
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Joe
43
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
20
2
119
0
0
0
0
5
Davies Tom
32
1
90
0
0
1
0
2
Norman Cameron
28
2
180
0
0
0
0
22
O'Connor Lee
24
2
80
0
0
0
0
6
Turnbull Jordan
29
1
90
0
0
0
0
23
Wood Connor
28
2
119
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hendry Regan
26
1
85
0
0
0
0
16
Merrie Chris
25
2
104
0
0
0
0
4
Walker Brad
29
2
152
0
0
0
0
24
Williams Joshua
20
2
102
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
2
92
0
0
0
0
14
Dennis Kristian
34
2
90
0
0
0
0
18
Jennings Connor
32
2
120
0
0
0
0
9
Norris Luke
31
1
6
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
2
152
1
1
0
0
19
Saunders Harvey
27
2
123
1
0
0
0
21
Solomon Sol
23
2
106
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Joe
43
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
20
1
46
0
0
0
0
5
Davies Tom
32
1
46
0
0
0
0
2
Norman Cameron
28
1
90
0
0
0
0
22
O'Connor Lee
24
1
24
0
0
0
0
6
Turnbull Jordan
29
1
67
0
0
0
0
23
Wood Connor
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Merrie Chris
25
1
90
0
0
0
0
4
Walker Brad
29
1
45
0
0
0
0
24
Williams Joshua
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
1
79
1
0
1
0
14
Dennis Kristian
34
1
90
0
0
0
0
18
Jennings Connor
32
1
12
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
1
12
0
0
0
0
19
Saunders Harvey
27
1
79
0
1
0
0
21
Solomon Sol
23
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
29
5
450
0
0
0
0
13
Murphy Joe
43
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
20
7
315
0
1
0
0
5
Davies Tom
32
7
586
0
0
2
0
6
Drysdale Declan
24
0
0
0
0
0
0
2
Norman Cameron
28
8
720
0
0
1
0
22
O'Connor Lee
24
8
518
0
0
1
0
6
Turnbull Jordan
29
5
427
0
1
1
0
23
Wood Connor
28
7
524
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Finley Sam
32
0
0
0
0
0
0
11
Hawkes Josh
25
0
0
0
0
0
0
8
Hendry Regan
26
5
445
0
0
0
0
28
Khan Saidou
28
1
34
0
0
0
0
16
Merrie Chris
25
4
284
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
2
159
0
0
0
0
4
Walker Brad
29
6
467
0
0
1
0
24
Williams Joshua
20
3
192
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
8
504
1
0
2
0
14
Dennis Kristian
34
6
236
0
0
0
0
18
Jennings Connor
32
8
582
0
1
0
0
9
Norris Luke
31
4
166
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
8
483
4
1
0
0
19
Saunders Harvey
27
8
387
1
1
0
0
21
Solomon Sol
23
4
200
0
1
1
0
20
Taylor Sam
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Quảng cáo