Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trapani, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Trapani
Sân vận động:
Stadio Polisportivo Provinciale
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Seculin Andrea
34
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
9
648
0
0
5
1
5
Celiento Daniele
30
11
876
1
0
3
0
99
Ciotti Pietro
25
13
1026
1
0
3
0
6
Gelli Jacopo
23
6
264
0
0
0
0
3
Martina Alessandro
23
9
414
0
0
2
0
4
Sabatino Sergio
36
7
378
0
0
3
1
28
Silvestri Luigi
31
11
990
3
0
4
0
24
Valietti Federico
25
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
27
12
845
0
0
2
0
15
Crimi Marco
34
9
460
0
0
5
0
7
Karic Nermin
25
12
1050
1
0
4
0
8
Marino Andrea
23
6
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bifulco Alfredo
27
12
607
2
0
0
0
21
Carraro Federico
32
7
430
0
0
2
0
17
Fall Maguette
30
11
551
2
0
0
0
77
Kanoute Mamadou
31
13
820
2
0
1
0
10
Lescano Facundo
28
13
996
10
0
0
0
11
Spini Cristian
23
7
180
0
0
0
0
9
Udoh King
27
8
226
2
0
0
0
32
Zuppel Diego
22
8
360
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Aniello Andrea
21
0
0
0
0
0
0
81
Salamone Simone
18
0
0
0
0
0
0
90
Seculin Andrea
34
13
1170
0
0
0
0
1
Ujkaj Enis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
9
648
0
0
5
1
5
Celiento Daniele
30
11
876
1
0
3
0
99
Ciotti Pietro
25
13
1026
1
0
3
0
6
Gelli Jacopo
23
6
264
0
0
0
0
3
Martina Alessandro
23
9
414
0
0
2
0
4
Sabatino Sergio
36
7
378
0
0
3
1
28
Silvestri Luigi
31
11
990
3
0
4
0
24
Valietti Federico
25
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
27
12
845
0
0
2
0
15
Crimi Marco
34
9
460
0
0
5
0
7
Karic Nermin
25
12
1050
1
0
4
0
47
La Commare Davide
17
0
0
0
0
0
0
8
Marino Andrea
23
6
244
0
0
1
0
16
Sciortino Riccardo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bifulco Alfredo
27
12
607
2
0
0
0
21
Carraro Federico
32
7
430
0
0
2
0
17
Fall Maguette
30
11
551
2
0
0
0
77
Kanoute Mamadou
31
13
820
2
0
1
0
10
Lescano Facundo
28
13
996
10
0
0
0
11
Spini Cristian
23
7
180
0
0
0
0
9
Udoh King
27
8
226
2
0
0
0
32
Zuppel Diego
22
8
360
1
0
0
0
Quảng cáo