Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TRAU FC, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
TRAU FC
Sân vận động:
Kishore Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Ali Ali
26
7
630
0
0
0
0
50
Anjaneya Aaryan
24
6
496
0
0
1
0
1
Singh Salam Sanaton
21
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benchamin Sunil
31
18
1454
0
0
4
1
32
Gogoi Manash
23
13
1118
0
0
2
0
5
Khuman Clinton
25
8
667
0
0
1
0
88
Manjit Sharma Kongbrailatpam
28
7
528
0
0
4
0
33
Singh Pritam
28
19
1516
0
0
3
0
21
Singh Soraisam
28
5
343
0
1
0
0
12
Singh Thounaojam Thomas
22
14
884
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aribam Danish
20
20
1380
6
2
1
0
25
Atom Shitaljit
20
13
490
0
0
1
0
69
Nongthambam Japes
27
8
292
0
0
0
0
10
Singh Arun
23
15
472
0
1
0
0
77
Singh Bidyananda
26
18
1334
0
0
1
0
22
Singh Deepak
26
17
1411
2
6
3
0
15
Singh Premjit
22
8
338
0
1
0
0
14
Singh Rohit
23
7
285
0
0
1
0
99
Singh Sapam
24
6
215
0
0
1
0
8
Singh Telem
25
19
1036
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Malemnganba Moirangthen
18
7
288
0
0
0
0
37
Seidu Issahak Nuhu
28
9
673
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Singh Nandakumar
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Ali Ali
26
7
630
0
0
0
0
50
Anjaneya Aaryan
24
6
496
0
0
1
0
1
Singh Salam Sanaton
21
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benchamin Sunil
31
18
1454
0
0
4
1
32
Gogoi Manash
23
13
1118
0
0
2
0
5
Khuman Clinton
25
8
667
0
0
1
0
88
Manjit Sharma Kongbrailatpam
28
7
528
0
0
4
0
33
Singh Pritam
28
19
1516
0
0
3
0
21
Singh Soraisam
28
5
343
0
1
0
0
12
Singh Thounaojam Thomas
22
14
884
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aribam Danish
20
20
1380
6
2
1
0
25
Atom Shitaljit
20
13
490
0
0
1
0
69
Nongthambam Japes
27
8
292
0
0
0
0
10
Singh Arun
23
15
472
0
1
0
0
77
Singh Bidyananda
26
18
1334
0
0
1
0
22
Singh Deepak
26
17
1411
2
6
3
0
15
Singh Premjit
22
8
338
0
1
0
0
14
Singh Rohit
23
7
285
0
0
1
0
99
Singh Sapam
24
6
215
0
0
1
0
8
Singh Telem
25
19
1036
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Malemnganba Moirangthen
18
7
288
0
0
0
0
37
Seidu Issahak Nuhu
28
9
673
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Singh Nandakumar
64
Quảng cáo