Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Travnik, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Travnik
Sân vận động:
Sân vận động Pirota
(Travnik)
Sức chứa:
3 076
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mujezinovic Alem
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bajo Mario
26
2
153
0
0
2
0
5
Baltic Marko
23
10
832
0
0
3
0
9
Bavrka Petar
19
1
1
0
0
0
0
8
Fazlic Nijaz
31
11
990
0
0
1
0
7
Piljug Faruk
22
12
1059
0
0
2
0
2
Tiro Semir
22
7
460
0
0
3
0
22
Zuljevic Vinko
20
12
1024
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alagic Aner
19
7
249
1
0
1
0
6
Durakovic Faruk
22
12
1044
1
0
1
0
17
Isic Jan Zlatan
19
6
80
0
0
1
0
19
Karalic Adlan
22
11
890
0
0
3
0
14
Kolenda Petar
20
9
241
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bandic Josip
22
4
99
1
0
0
0
20
Delilbasic Faris
20
10
661
1
0
3
0
18
Dzinovic Dino
21
7
326
0
0
1
0
15
Gasal Berin
19
4
30
0
0
0
0
10
Gasal Hamza
21
12
1072
5
0
0
0
11
Gasi Arsim
23
9
423
0
0
1
0
23
Markovic David
19
11
727
2
0
0
0
16
Vujica Neven
28
12
483
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Konjaric Adnan
30
0
0
0
0
0
0
1
Mujezinovic Alem
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bajo Mario
26
2
153
0
0
2
0
5
Baltic Marko
23
10
832
0
0
3
0
9
Bavrka Petar
19
1
1
0
0
0
0
4
Ceric Ismet
?
0
0
0
0
0
0
8
Fazlic Nijaz
31
11
990
0
0
1
0
7
Piljug Faruk
22
12
1059
0
0
2
0
2
Tiro Semir
22
7
460
0
0
3
0
22
Zuljevic Vinko
20
12
1024
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alagic Aner
19
7
249
1
0
1
0
4
Brljak Zijad
26
0
0
0
0
0
0
6
Durakovic Faruk
22
12
1044
1
0
1
0
17
Isic Jan Zlatan
19
6
80
0
0
1
0
19
Karalic Adlan
22
11
890
0
0
3
0
14
Kolenda Petar
20
9
241
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bandic Josip
22
4
99
1
0
0
0
20
Delilbasic Faris
20
10
661
1
0
3
0
18
Dzinovic Dino
21
7
326
0
0
1
0
15
Gasal Berin
19
4
30
0
0
0
0
10
Gasal Hamza
21
12
1072
5
0
0
0
11
Gasi Arsim
23
9
423
0
0
1
0
19
Hrustanovic Emre
?
0
0
0
0
0
0
23
Markovic David
19
11
727
2
0
0
0
16
Vujica Neven
28
12
483
0
0
2
0
Quảng cáo