Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trayal Krusevac, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Trayal Krusevac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Trayal
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maslarevic Mateja
24
4
344
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
11
847
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
10
667
0
0
1
0
7
Djordjevic Marko
20
8
277
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
25
13
988
2
0
3
0
31
Punosevac Dusan
33
13
1075
0
0
2
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
3
181
0
0
0
0
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
26
11
796
0
0
3
0
28
Markovic Ivan
30
11
416
2
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
14
1124
0
0
2
0
16
Raskovic Uros
24
12
1028
0
0
2
0
8
Stanojevic Marko
27
12
723
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cumic Luka
23
11
959
4
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
8
342
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
12
969
2
0
4
0
17
Nikolic Stevan
22
9
142
1
0
0
0
9
Ristic Petar
24
13
967
3
0
2
0
18
Simic Bratislav
19
13
862
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Markovic Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
99
Maslarevic Mateja
24
4
344
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
11
847
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
10
667
0
0
1
0
7
Djordjevic Marko
20
8
277
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
25
13
988
2
0
3
0
31
Punosevac Dusan
33
13
1075
0
0
2
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
3
181
0
0
0
0
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
26
11
796
0
0
3
0
28
Markovic Ivan
30
11
416
2
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
14
1124
0
0
2
0
16
Raskovic Uros
24
12
1028
0
0
2
0
8
Stanojevic Marko
27
12
723
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdou Diop
19
0
0
0
0
0
0
19
Cumic Luka
23
11
959
4
0
0
0
19
Dobrosavljevic Adrian
19
0
0
0
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
8
342
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
12
969
2
0
4
0
14
Milutinovic Aleksa
26
0
0
0
0
0
0
17
Nikolic Stevan
22
9
142
1
0
0
0
9
Ristic Petar
24
13
967
3
0
2
0
18
Simic Bratislav
19
13
862
1
0
0
0
29
Vesic Uros
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo