Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trelleborg, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Trelleborg
Sân vận động:
Vångavallen
(Trelleborg)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ellborg Melker
21
3
270
0
0
0
0
1
Larsen Andreas
34
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersson Mattias
26
14
374
0
0
0
0
2
Bjorken Fritiof
33
15
531
3
0
2
0
15
Godwin Emmanuel
19
24
673
0
3
2
0
40
Kack Johannes
18
9
45
0
1
0
0
22
Martinsson Fredrik
27
11
767
1
0
0
0
5
Ogwuche Abel
21
23
1775
0
1
6
0
3
Weberg Charlie
26
17
1258
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alievski Eren
20
28
2112
1
2
1
0
14
Asoma Samuel
22
14
1238
0
0
4
0
34
Bjorkqvist Markus
21
15
766
0
1
0
0
11
Culum Armin
21
26
1786
2
5
1
0
8
Hallberg Herman
27
2
27
0
0
0
0
20
Horberg Felix
25
27
2392
0
4
5
0
10
Karim Hady
27
25
1996
8
2
8
0
19
Karlsson Tobias
26
27
2038
0
0
3
0
7
Larsen Pierre
30
28
2309
5
3
1
0
26
Mattson Loke
19
2
2
0
0
0
0
39
Soderstrom Niko
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asani Ammar
18
11
249
0
0
1
0
17
Bohman Filip
27
26
2068
5
2
4
0
24
Christiansson Viktor
23
8
218
0
0
0
0
29
Salama Othmane
23
28
1672
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacobsson Stefan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ellborg Melker
21
3
270
0
0
0
0
1
Larsen Andreas
34
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersson Mattias
26
14
374
0
0
0
0
2
Bjorken Fritiof
33
15
531
3
0
2
0
15
Godwin Emmanuel
19
24
673
0
3
2
0
40
Kack Johannes
18
9
45
0
1
0
0
22
Martinsson Fredrik
27
11
767
1
0
0
0
5
Ogwuche Abel
21
23
1775
0
1
6
0
30
Rehn Abbe
?
0
0
0
0
0
0
3
Weberg Charlie
26
17
1258
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alievski Eren
20
28
2112
1
2
1
0
14
Asoma Samuel
22
14
1238
0
0
4
0
34
Bjorkqvist Markus
21
15
766
0
1
0
0
11
Culum Armin
21
26
1786
2
5
1
0
8
Hallberg Herman
27
2
27
0
0
0
0
20
Horberg Felix
25
27
2392
0
4
5
0
10
Karim Hady
27
25
1996
8
2
8
0
19
Karlsson Tobias
26
27
2038
0
0
3
0
7
Larsen Pierre
30
28
2309
5
3
1
0
26
Mattson Loke
19
2
2
0
0
0
0
39
Soderstrom Niko
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asani Ammar
18
11
249
0
0
1
0
17
Bohman Filip
27
26
2068
5
2
4
0
24
Christiansson Viktor
23
8
218
0
0
0
0
29
Salama Othmane
23
28
1672
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacobsson Stefan
59
Quảng cáo