Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trencin Nữ, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Trencin Nữ
Sân vận động:
Štadión na Sihoti
(Trenčín)
Sức chứa:
6 366
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kubalova Nina
?
3
270
0
0
0
0
44
Malinakova Livia
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabukova Klara
?
5
445
1
0
0
0
9
Hudecova Katarina
?
5
313
0
0
0
0
4
Kapralikova Karin
?
3
49
0
0
0
0
6
Skovajsova Monika
?
5
450
0
0
0
0
11
Skultetyova Katarina
?
5
450
0
0
0
0
5
Vavrova Timea
?
4
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Levaiova Simona
?
5
450
3
0
0
0
10
Masarova Natalia
?
4
351
0
0
0
0
19
Sojkova Daniela
?
4
170
0
0
0
0
7
Sucha Laura
?
4
250
0
0
0
0
16
Sykorova Katarina
?
2
136
0
0
0
0
18
Zitnakova Veronika
?
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Filova Sona
?
2
33
0
0
0
0
22
Kunkova Elisa
?
5
450
1
0
0
0
12
Mihalikova Katarina
?
5
177
1
0
0
0
17
Pohorelcova Natalia
?
5
387
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kubalova Nina
?
3
270
0
0
0
0
44
Malinakova Livia
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabukova Klara
?
5
445
1
0
0
0
9
Hudecova Katarina
?
5
313
0
0
0
0
4
Kapralikova Karin
?
3
49
0
0
0
0
6
Skovajsova Monika
?
5
450
0
0
0
0
11
Skultetyova Katarina
?
5
450
0
0
0
0
5
Vavrova Timea
?
4
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Levaiova Simona
?
5
450
3
0
0
0
10
Masarova Natalia
?
4
351
0
0
0
0
19
Sojkova Daniela
?
4
170
0
0
0
0
7
Sucha Laura
?
4
250
0
0
0
0
16
Sykorova Katarina
?
2
136
0
0
0
0
18
Zitnakova Veronika
?
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Filova Sona
?
2
33
0
0
0
0
22
Kunkova Elisa
?
5
450
1
0
0
0
12
Mihalikova Katarina
?
5
177
1
0
0
0
17
Pohorelcova Natalia
?
5
387
0
0
0
0
Quảng cáo