Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trento, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Trento
Sân vận động:
Stadio Briamasco
(Trento)
Sức chứa:
4 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
20
5
450
0
0
1
0
22
Tommasi Michele
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barison Alberto
30
5
281
0
0
0
0
3
Bernardi Edoardo
20
10
732
0
0
1
0
8
Cappelletti Daniele
33
13
1160
0
0
5
0
5
Kassama Sheriff
20
6
352
0
0
1
0
4
Trainotti Andrea
30
9
597
0
0
1
0
66
Vitturini Davide
27
6
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
22
13
916
0
0
2
0
62
Frosinini Ruggero
23
13
1170
1
0
5
0
10
Giannotti Pasquale
25
11
840
2
0
3
0
77
Rada Armand
25
9
749
1
0
0
0
38
Sangalli Mattia
22
1
9
0
0
0
0
14
Vallarelli Francesco
19
11
294
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
28
13
895
1
0
3
0
13
Di Carmine Samuel
36
11
709
6
0
2
0
20
Di Cosmo Leonardo
26
8
384
0
0
1
0
11
Disanto Francesco
30
11
826
1
0
1
0
80
Fini Riccardo
20
8
202
0
0
0
0
70
Ghillani Alessandro
19
12
367
0
0
1
0
21
Peralta Diego
28
7
528
1
0
1
0
9
Petrovic Tomi
25
13
427
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
20
5
450
0
0
1
0
12
Santer Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
22
Tommasi Michele
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barison Alberto
30
5
281
0
0
0
0
3
Bernardi Edoardo
20
10
732
0
0
1
0
8
Cappelletti Daniele
33
13
1160
0
0
5
0
67
Ercolani Filippo
21
0
0
0
0
0
0
5
Kassama Sheriff
20
6
352
0
0
1
0
4
Trainotti Andrea
30
9
597
0
0
1
0
66
Vitturini Davide
27
6
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
22
13
916
0
0
2
0
62
Frosinini Ruggero
23
13
1170
1
0
5
0
10
Giannotti Pasquale
25
11
840
2
0
3
0
27
Puzic Danijel
18
0
0
0
0
0
0
77
Rada Armand
25
9
749
1
0
0
0
19
Ruffato Davide
18
0
0
0
0
0
0
38
Sangalli Mattia
22
1
9
0
0
0
0
72
Uez Sebastiano
19
0
0
0
0
0
0
14
Vallarelli Francesco
19
11
294
0
0
1
0
45
Zanon Davide
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
28
13
895
1
0
3
0
13
Di Carmine Samuel
36
11
709
6
0
2
0
20
Di Cosmo Leonardo
26
8
384
0
0
1
0
11
Disanto Francesco
30
11
826
1
0
1
0
80
Fini Riccardo
20
8
202
0
0
0
0
70
Ghillani Alessandro
19
12
367
0
0
1
0
21
Peralta Diego
28
7
528
1
0
1
0
9
Petrovic Tomi
25
13
427
1
0
0
0
Quảng cáo