Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Triestina, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Triestina
Sân vận động:
Stadio Nereo Rocco
(Trieste)
Sức chứa:
28 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roos Kelle
32
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bianconi Alessandro
25
3
264
0
0
0
0
5
Frare Domenico
28
8
604
0
0
1
0
14
Germano Umberto
32
12
958
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
22
8
468
0
0
1
0
72
Pavlev Daniel
24
9
416
0
0
2
0
33
Rizzo Nicholas
24
8
653
0
0
1
0
10
Struna Aljaz
34
7
620
1
0
2
0
21
Tonetto Mattia
23
3
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attys Christopher
23
12
727
2
0
1
0
23
Ballarini Marco
23
3
131
0
0
0
0
3
Bijleveld Teun
26
10
757
1
0
0
0
15
Correia Omar
24
14
1237
1
0
3
0
30
D'Urso Christian
27
10
698
1
0
1
0
8
El Azrak Rayan
25
11
596
0
0
1
0
46
Embalo Sambu Braima
23
11
897
0
0
5
0
17
Jonsson Kristofer
21
6
114
0
0
0
0
13
Kiyine Sofian
27
7
245
0
0
2
0
4
Vallocchia Andrea
27
11
749
0
0
4
0
7
Vicario Jaron
25
7
265
1
0
0
0
42
Voca Idriz
27
7
541
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Krollis Raimonds
23
11
583
0
0
0
1
99
Olivieri Marco
25
3
261
0
0
0
0
77
Thordarson Stigur
18
1
6
0
0
0
0
9
Vertainen Eetu
25
12
630
3
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borriello Francesco
19
0
0
0
0
0
0
22
Diakite Madou
20
0
0
0
0
0
0
1
Roos Kelle
32
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anzolin Matteo
23
0
0
0
0
0
0
44
Bianconi Alessandro
25
3
264
0
0
0
0
5
Frare Domenico
28
8
604
0
0
1
0
14
Germano Umberto
32
12
958
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
22
8
468
0
0
1
0
72
Pavlev Daniel
24
9
416
0
0
2
0
33
Rizzo Nicholas
24
8
653
0
0
1
0
10
Struna Aljaz
34
7
620
1
0
2
0
21
Tonetto Mattia
23
3
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attys Christopher
23
12
727
2
0
1
0
23
Ballarini Marco
23
3
131
0
0
0
0
41
Baricchio Luca
19
0
0
0
0
0
0
3
Bijleveld Teun
26
10
757
1
0
0
0
15
Correia Omar
24
14
1237
1
0
3
0
30
D'Urso Christian
27
10
698
1
0
1
0
8
El Azrak Rayan
25
11
596
0
0
1
0
46
Embalo Sambu Braima
23
11
897
0
0
5
0
17
Jonsson Kristofer
21
6
114
0
0
0
0
13
Kiyine Sofian
27
7
245
0
0
2
0
38
Mutavcic Mladen
18
0
0
0
0
0
0
4
Vallocchia Andrea
27
11
749
0
0
4
0
7
Vicario Jaron
25
7
265
1
0
0
0
42
Voca Idriz
27
7
541
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Krollis Raimonds
23
11
583
0
0
0
1
99
Olivieri Marco
25
3
261
0
0
0
0
77
Thordarson Stigur
18
1
6
0
0
0
0
9
Vertainen Eetu
25
12
630
3
0
4
1
Quảng cáo