Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tristan Suarez, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Tristan Suarez
Sân vận động:
Estadio 20 de Octubre
(Tristan Suarez)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendive Joaquin
28
24
2070
0
0
1
0
12
Silva Luciano
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Nicolas
34
26
1674
0
0
5
0
2
Iriarte Iago
24
36
3159
0
0
11
1
13
Meza Lucas
32
4
232
0
0
0
0
3
Negro Brian
27
33
2409
1
0
9
0
13
Olivarez Sebastian
32
15
1201
1
0
3
0
6
Ortega Thomas
23
27
2351
0
0
5
0
15
Regules Ivan
29
25
1440
2
0
2
0
4
Steimbach Alexis
22
15
1117
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almada Angel
24
35
2329
6
0
8
0
8
Berges Franco
?
22
995
2
0
2
1
16
Cechi Ignacio
23
25
1251
2
0
5
0
18
Fernandez Jose
37
27
994
0
0
0
0
17
Gorosito Ivan
23
2
78
0
0
0
0
18
Guerrero Brian
24
12
735
0
0
4
0
7
Lavezzi Agustin
28
36
3144
18
0
6
0
5
Perez Tomas
25
17
1441
1
0
5
0
10
Ruiz Pablo
37
37
2854
1
0
9
0
16
Villalba Leonardo
29
5
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amilivia Thomas
26
7
171
1
0
0
0
20
Arostegui Juan
21
5
54
0
0
0
0
17
Ayala Rodriguez Santiago Agustin
22
11
358
0
0
1
0
18
Banuera Gianluca
18
5
105
0
0
0
0
11
Da Rosa Juan Ezequiel
26
15
1083
0
0
3
0
17
Gonzalez Kevin
28
13
574
0
0
2
0
19
Magnotta Santiago
21
5
105
0
0
0
1
9
Molina Francisco
26
31
1145
3
0
1
0
11
Versaci Federico
22
29
1473
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose Maria
57
Ruiz Carlos
52
Salomon Sebastian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendive Joaquin
28
24
2070
0
0
1
0
12
Silva Luciano
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Nicolas
34
26
1674
0
0
5
0
2
Iriarte Iago
24
36
3159
0
0
11
1
13
Meza Lucas
32
4
232
0
0
0
0
3
Negro Brian
27
33
2409
1
0
9
0
13
Olivarez Sebastian
32
15
1201
1
0
3
0
6
Ortega Thomas
23
27
2351
0
0
5
0
15
Regules Ivan
29
25
1440
2
0
2
0
4
Steimbach Alexis
22
15
1117
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almada Angel
24
35
2329
6
0
8
0
8
Berges Franco
?
22
995
2
0
2
1
16
Cechi Ignacio
23
25
1251
2
0
5
0
18
Fernandez Jose
37
27
994
0
0
0
0
17
Gorosito Ivan
23
2
78
0
0
0
0
18
Guerrero Brian
24
12
735
0
0
4
0
7
Lavezzi Agustin
28
36
3144
18
0
6
0
5
Perez Tomas
25
17
1441
1
0
5
0
10
Ruiz Pablo
37
37
2854
1
0
9
0
16
Villalba Leonardo
29
5
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amilivia Thomas
26
7
171
1
0
0
0
20
Arostegui Juan
21
5
54
0
0
0
0
17
Ayala Rodriguez Santiago Agustin
22
11
358
0
0
1
0
18
Banuera Gianluca
18
5
105
0
0
0
0
11
Da Rosa Juan Ezequiel
26
15
1083
0
0
3
0
17
Gonzalez Kevin
28
13
574
0
0
2
0
19
Magnotta Santiago
21
5
105
0
0
0
1
9
Molina Francisco
26
31
1145
3
0
1
0
11
Versaci Federico
22
29
1473
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose Maria
57
Ruiz Carlos
52
Salomon Sebastian
45
Quảng cáo