Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trofense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Trofense
Sân vận động:
Estádio do Clube Desportivo Trofense
(Trofa)
Sức chứa:
5 074
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cunha Goncalo
22
3
200
0
0
0
0
29
Joel
32
7
391
0
0
1
0
44
Saldanha Francisco
23
9
679
1
0
1
0
30
Santos Welisson
24
8
424
0
0
1
0
4
Semeu
20
8
636
0
0
1
0
55
Tiago Andre
27
9
555
0
0
2
0
77
Viana Diogo
34
9
593
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
6
451
0
0
3
1
18
Diagne Ousmane
26
7
349
0
0
2
0
27
Duarte Duarte Jorge
37
8
513
0
0
1
0
10
Valente Nuno
32
8
464
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
9
655
2
0
2
0
9
Barbosa Nuno
24
8
510
2
0
1
0
49
Barros Gustavo
20
4
106
0
0
0
0
98
Carlos
22
1
29
0
0
0
0
98
Carlos Daniel
22
8
610
3
0
2
0
89
Nuninho
26
9
659
1
0
0
0
11
Paciencia Vasco
24
8
267
0
0
1
0
7
Sa Ramalho Andre
23
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreira Lucas
20
0
0
0
0
0
0
1
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
9
810
0
0
0
0
70
Madureira Carlos Manuel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Rosa
23
0
0
0
0
0
0
5
Cunha Goncalo
22
3
200
0
0
0
0
29
Joel
32
7
391
0
0
1
0
33
Rosa Andre
23
0
0
0
0
0
0
44
Saldanha Francisco
23
9
679
1
0
1
0
30
Santos Welisson
24
8
424
0
0
1
0
4
Semeu
20
8
636
0
0
1
0
55
Tiago Andre
27
9
555
0
0
2
0
77
Viana Diogo
34
9
593
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
6
451
0
0
3
1
18
Diagne Ousmane
26
7
349
0
0
2
0
27
Duarte Duarte Jorge
37
8
513
0
0
1
0
16
Ruben Martins
20
0
0
0
0
0
0
10
Valente Nuno
32
8
464
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
9
655
2
0
2
0
9
Barbosa Nuno
24
8
510
2
0
1
0
49
Barros Gustavo
20
4
106
0
0
0
0
98
Carlos
22
1
29
0
0
0
0
98
Carlos Daniel
22
8
610
3
0
2
0
89
Nuninho
26
9
659
1
0
0
0
11
Paciencia Vasco
24
8
267
0
0
1
0
7
Sa Ramalho Andre
23
1
5
0
0
0
0
79
Santos Simao
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo