Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trollhattan, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Trollhattan
Sân vận động:
Edsborgs IP
(Trollhättan)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogg Cameron
29
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andelkovic Milos
24
15
958
0
0
1
0
15
Belouchi Mohamed
23
25
1746
0
0
1
0
3
Fabio
28
28
2360
2
0
1
0
20
Lundgren Fredrik
31
19
1561
1
0
5
0
2
Rundqvist Samuel
25
27
2339
0
0
6
0
19
Sterner Filip
19
5
104
0
0
0
0
5
Wanblom David
18
7
364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lennerskog Oscar
24
23
1081
2
0
3
0
7
Liimatainen Kevin
23
28
1705
5
0
3
0
23
Malaj Argjend
31
25
2040
8
0
3
1
16
Mehovic Kenan
30
10
553
0
0
2
0
17
Nilsson Noah
20
4
62
0
0
0
0
8
Reljanovic Emilio
23
28
2307
3
0
1
0
11
Richards Joshua
25
26
1225
0
0
3
0
14
Sernling Tyler
23
21
998
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berg Melwin
20
20
699
2
0
0
0
10
Embaye Yoel
25
27
1847
3
0
5
0
24
Sener Cihan
28
24
1956
13
0
6
0
12
Shamoun Ishak
21
26
1787
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Granat Liam
17
0
0
0
0
0
0
1
Hogg Cameron
29
29
2610
0
0
3
0
30
Kroselj Izidor
24
0
0
0
0
0
0
25
Zupancic Simon
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andelkovic Milos
24
15
958
0
0
1
0
15
Belouchi Mohamed
23
25
1746
0
0
1
0
3
Fabio
28
28
2360
2
0
1
0
20
Lundgren Fredrik
31
19
1561
1
0
5
0
2
Rundqvist Samuel
25
27
2339
0
0
6
0
19
Sterner Filip
19
5
104
0
0
0
0
5
Wanblom David
18
7
364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lennerskog Oscar
24
23
1081
2
0
3
0
7
Liimatainen Kevin
23
28
1705
5
0
3
0
23
Malaj Argjend
31
25
2040
8
0
3
1
16
Mehovic Kenan
30
10
553
0
0
2
0
17
Nilsson Noah
20
4
62
0
0
0
0
8
Reljanovic Emilio
23
28
2307
3
0
1
0
11
Richards Joshua
25
26
1225
0
0
3
0
14
Sernling Tyler
23
21
998
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berg Melwin
20
20
699
2
0
0
0
10
Embaye Yoel
25
27
1847
3
0
5
0
22
Ericsson Landi
18
0
0
0
0
0
0
24
Sener Cihan
28
24
1956
13
0
6
0
12
Shamoun Ishak
21
26
1787
2
0
2
0
Quảng cáo