Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tromso, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Tromso
Sân vận động:
Romssa Arena
(Tromsø)
Sức chứa:
6 687
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
32
25
2178
0
0
2
0
12
Thomas Simon
34
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barry Mamadou Thierno
19
13
968
1
0
5
0
2
Cornic Leo
23
9
570
3
0
2
0
21
Guddal Tobias
22
23
1807
1
0
3
0
5
Jenssen Anders
31
20
1299
1
1
4
1
28
Psyche Christophe
36
7
487
0
0
1
0
4
Skjaervik Vetle
24
26
2287
1
0
4
0
30
Vadebu Isak
21
4
81
0
0
0
0
33
Vik Isak
21
4
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antonsen Kent-Are
29
27
2257
1
4
3
0
20
Edvardsson David
22
7
233
1
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
26
1863
1
0
0
0
11
Jenssen Ruben
36
25
2250
2
0
3
0
19
Larsen Heine
22
7
158
0
0
0
0
25
Nilsen Lasse
29
15
352
0
0
1
0
23
Norheim Runar
19
26
2223
0
6
4
0
17
Paintsil Yaw
25
26
1356
0
0
2
0
10
Romsaas Jakob
20
26
1548
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Frederik
23
4
70
0
0
0
0
15
Erlien Vegard
26
20
1564
7
5
2
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
25
1849
8
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holme Gard
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barry Mamadou Thierno
19
1
16
0
0
0
0
21
Guddal Tobias
22
2
120
0
0
1
0
5
Jenssen Anders
31
1
120
0
0
1
0
4
Skjaervik Vetle
24
1
90
0
0
0
0
30
Vadebu Isak
21
2
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antonsen Kent-Are
29
1
91
0
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
2
120
3
0
0
0
25
Nilsen Lasse
29
1
0
0
0
0
0
23
Norheim Runar
19
2
97
0
0
1
0
17
Paintsil Yaw
25
2
24
0
0
0
0
10
Romsaas Jakob
20
2
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlien Vegard
26
2
120
2
0
0
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
2
43
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holme Gard
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barry Mamadou Thierno
19
2
110
0
0
0
0
2
Cornic Leo
23
2
135
0
0
0
0
21
Guddal Tobias
22
4
360
0
0
2
0
5
Jenssen Anders
31
4
272
0
0
0
0
4
Skjaervik Vetle
24
4
339
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antonsen Kent-Are
29
4
319
0
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
4
346
1
0
0
0
11
Jenssen Ruben
36
4
316
0
0
0
0
19
Larsen Heine
22
4
40
0
0
0
0
25
Nilsen Lasse
29
3
46
0
0
0
0
23
Norheim Runar
19
4
240
0
0
0
0
17
Paintsil Yaw
25
4
304
0
0
1
0
10
Romsaas Jakob
20
4
337
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlien Vegard
26
1
22
0
0
0
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
4
339
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holme Gard
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
32
29
2568
0
0
3
0
12
Thomas Simon
34
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akomolede Babatunde
?
0
0
0
0
0
0
14
Barry Mamadou Thierno
19
16
1094
1
0
5
0
2
Cornic Leo
23
11
705
3
0
2
0
21
Guddal Tobias
22
29
2287
1
0
6
0
5
Jenssen Anders
31
25
1691
1
1
5
1
28
Psyche Christophe
36
7
487
0
0
1
0
4
Skjaervik Vetle
24
31
2716
1
0
4
0
30
Vadebu Isak
21
6
111
0
0
0
0
33
Vik Isak
21
4
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antonsen Kent-Are
29
32
2667
1
4
3
0
40
Baer Daniel
18
0
0
0
0
0
0
20
Edvardsson David
22
7
233
1
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
32
2329
5
0
0
0
11
Jenssen Ruben
36
29
2566
2
0
3
0
19
Larsen Heine
22
11
198
0
0
0
0
25
Nilsen Lasse
29
19
398
0
0
1
0
23
Norheim Runar
19
32
2560
0
6
5
0
17
Paintsil Yaw
25
32
1684
0
0
3
0
10
Romsaas Jakob
20
32
1963
6
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Frederik
23
4
70
0
0
0
0
15
Erlien Vegard
26
23
1706
9
5
2
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
31
2231
12
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holme Gard
40
Quảng cáo