Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Troyes, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Troyes
Sân vận động:
Stade de l'Aube
(Troyes)
Sức chứa:
20 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boucher Zacharie
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akpakoun Tom
19
1
69
0
0
1
0
14
Boura Ismael
24
4
323
0
0
1
0
4
Diaz Jr. Michel
21
4
360
0
0
1
0
18
Hamdi Mathis
20
3
138
0
0
0
1
17
Mendes Houboulang
26
2
180
0
0
0
0
6
Monfray Adrien
33
2
180
0
0
0
0
5
Tahrat Mehdi
34
2
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeline Martin
20
1
70
0
0
0
0
7
Chavalerin Xavier
33
4
274
0
0
0
0
8
Diop Mouhamed
23
4
210
0
0
2
0
28
Fage Ryan
20
1
6
0
0
0
0
42
Kante Abdoulaye
19
4
292
0
0
1
0
10
M'Changama Youssouf
34
4
291
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
21
4
276
0
0
1
0
25
Ba Pape Ibnou
31
1
17
0
0
0
0
27
Dong Kyliane
19
1
28
0
0
0
0
21
Irie Cyriaque
19
3
224
0
0
1
0
20
Ripart Renaud
31
4
119
0
0
0
0
11
Said Rafiki
24
3
249
1
0
0
0
34
Traore Ibrahim
18
3
70
0
0
0
0
17
de Preville Nicolas
33
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boucher Zacharie
32
4
360
0
0
0
0
16
Lemaitre Nicolas
27
0
0
0
0
0
0
30
Michel Corentin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akpakoun Tom
19
1
69
0
0
1
0
14
Boura Ismael
24
4
323
0
0
1
0
38
Diawara Sankhoun
18
0
0
0
0
0
0
4
Diaz Jr. Michel
21
4
360
0
0
1
0
23
Gozzi Iweru Paolo
23
0
0
0
0
0
0
18
Hamdi Mathis
20
3
138
0
0
0
1
17
Mendes Houboulang
26
2
180
0
0
0
0
6
Monfray Adrien
33
2
180
0
0
0
0
37
N'jo Eric
20
0
0
0
0
0
0
5
Tahrat Mehdi
34
2
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeline Martin
20
1
70
0
0
0
0
7
Chavalerin Xavier
33
4
274
0
0
0
0
8
Diop Mouhamed
23
4
210
0
0
2
0
28
Fage Ryan
20
1
6
0
0
0
0
42
Kante Abdoulaye
19
4
292
0
0
1
0
10
M'Changama Youssouf
34
4
291
0
0
0
0
19
Nonge Joseph
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
21
4
276
0
0
1
0
25
Ba Pape Ibnou
31
1
17
0
0
0
0
27
Dong Kyliane
19
1
28
0
0
0
0
21
Irie Cyriaque
19
3
224
0
0
1
0
31
Pierrilus Wylan
18
0
0
0
0
0
0
20
Ripart Renaud
31
4
119
0
0
0
0
11
Said Rafiki
24
3
249
1
0
0
0
34
Traore Ibrahim
18
3
70
0
0
0
0
17
de Preville Nicolas
33
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
42
Quảng cáo