Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TSC, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
TSC
Sân vận động:
TSC Arena
(Bačka Topola)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
13
1170
0
0
3
0
23
Jorgic Nemanja
36
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bagnack Macky
29
6
376
1
0
1
0
31
Capan Luka
29
4
360
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
10
863
0
0
2
1
22
Jovanovic Stefan
30
9
609
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
21
4
331
0
0
1
0
30
Petrovic Nemanja
32
11
900
0
0
3
0
60
Radojevic Viktor
20
4
248
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
7
630
0
0
0
0
77
Vlalukin Jovan
25
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
13
937
0
4
1
0
35
Djakovac Ifet
Gãy xương cằm
26
11
889
5
4
5
0
24
Gordic Djordje
20
7
128
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
11
352
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
13
920
2
0
1
0
6
Pejic Aleksa
25
7
293
1
0
0
0
7
Radin Milan
33
11
833
0
0
2
1
14
Stanic Petar
23
13
793
3
3
2
0
37
Vulic Milos
28
4
103
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
12
855
3
0
4
0
8
Jovanovic Sasa
32
6
279
1
3
1
0
9
Lazetic Marko
20
11
417
0
0
2
0
29
Mboungou Vieljeux
24
6
208
2
0
1
0
88
Sos Bence
30
6
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
29
2
99
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
1
41
0
0
0
1
22
Jovanovic Stefan
30
1
16
0
0
0
0
4
Krstic Vukasin
21
1
82
0
0
0
0
30
Petrovic Nemanja
32
2
180
0
0
1
0
5
Stevanovic Dusan
28
2
180
0
0
1
0
77
Vlalukin Jovan
25
2
165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
1
46
0
0
0
1
35
Djakovac Ifet
Gãy xương cằm
26
2
150
0
0
1
0
11
Milosavljevic Ivan
24
1
45
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
2
106
0
0
0
0
6
Pejic Aleksa
25
2
135
0
0
0
0
7
Radin Milan
33
2
127
0
0
2
0
14
Stanic Petar
23
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
2
117
0
0
0
0
8
Jovanovic Sasa
32
1
75
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
1
46
0
0
0
0
29
Mboungou Vieljeux
24
1
31
1
0
1
0
88
Sos Bence
30
1
20
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
29
1
90
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
2
180
0
0
0
0
22
Jovanovic Stefan
30
3
270
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
21
1
90
0
0
1
0
30
Petrovic Nemanja
32
2
180
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
3
233
0
0
1
0
35
Djakovac Ifet
Gãy xương cằm
26
3
172
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
1
4
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
3
241
2
0
0
0
6
Pejic Aleksa
25
2
79
0
0
0
0
7
Radin Milan
33
3
270
0
0
3
0
14
Stanic Petar
23
3
267
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
3
261
0
2
1
0
8
Jovanovic Sasa
32
1
30
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
2
11
0
0
0
0
29
Mboungou Vieljeux
24
2
23
0
0
0
0
88
Sos Bence
30
3
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
18
1620
0
0
3
0
23
Jorgic Nemanja
36
0
0
0
0
1
0
1
Simic Nikola
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bagnack Macky
29
6
376
1
0
1
0
31
Capan Luka
29
7
549
0
0
3
0
25
Djordjevic Mateja
21
13
1084
0
0
2
2
22
Jovanovic Stefan
30
13
895
0
0
4
0
4
Krstic Vukasin
21
6
503
0
0
2
0
30
Petrovic Nemanja
32
15
1260
0
0
4
0
2
Popovic Matija
17
0
0
0
0
0
0
60
Radojevic Viktor
20
4
248
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
12
1080
0
0
1
0
77
Vlalukin Jovan
25
8
492
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
17
1216
0
4
2
1
35
Djakovac Ifet
Gãy xương cằm
26
16
1211
5
4
6
0
24
Gordic Djordje
20
7
128
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
13
401
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
18
1267
4
0
1
0
6
Pejic Aleksa
25
11
507
1
0
0
0
7
Radin Milan
33
16
1230
0
0
7
1
14
Stanic Petar
23
18
1115
5
3
2
0
37
Vulic Milos
28
4
103
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
17
1233
3
2
5
0
8
Jovanovic Sasa
32
8
384
1
3
1
0
9
Lazetic Marko
20
14
474
0
0
2
0
29
Mboungou Vieljeux
24
9
262
3
0
2
0
88
Sos Bence
30
10
166
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Quảng cáo