Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Steinbach Haiger, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Steinbach Haiger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Heim Jesper Wolf
24
0
0
0
0
0
0
35
Kotyrba Finn
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Galle Nick
26
0
0
0
0
0
0
3
Manu Aaron
24
0
0
0
0
0
0
28
Miotke Nino
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dacaj Eros
28
0
0
0
0
0
0
24
Firat Serkan
30
0
0
0
0
0
0
27
Guthorl Michael
25
0
0
0
0
0
0
23
Hajdaraj Ertan
21
0
0
0
0
0
0
6
Kauper Ole
27
0
0
0
0
0
0
17
Maier Christoph
25
0
0
0
0
0
0
15
Muller Marco
30
0
0
0
0
0
0
13
Theisen Christopher
31
0
0
0
0
0
0
Wahling Christopher
22
0
0
0
0
0
0
18
Wirtz Leon
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Guclu Arif
31
0
0
0
0
0
0
Muller Noah
20
0
0
0
0
0
0
31
Singer Jonas
26
0
0
0
0
0
0
8
Steininger Daniel
29
0
0
0
0
0
0
19
Steinkotter Justin
24
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo