Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tubize-Braine, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Tubize-Braine
Sân vận động:
Stade Leburton
(Tubize)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Bolle Arthur
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Delhaye Louis
24
1
90
0
0
0
0
18
Denayer Gilles
28
1
73
0
0
0
0
2
Hendrickx Jonathan
30
1
90
0
0
0
0
17
Kuchinska Oleg
?
1
4
0
0
0
0
3
Prso Lorenzo
23
1
18
0
0
0
0
32
Salazaku Emmanuel
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Essikal Karim
28
1
90
0
0
0
0
7
Garlito y Romo Shean
30
1
87
0
0
1
0
8
Lauwrensens Axel
24
1
73
0
0
0
0
19
Shala Visar
24
1
73
0
0
0
0
6
Tepe Serhat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Crame Tyron
22
1
81
0
0
0
0
90
Hazard Kylian
29
1
18
0
0
0
0
33
Toutou Martins
28
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Bolle Arthur
22
1
90
0
0
1
0
23
Debauque Mavrick
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Butera Ethan
18
0
0
0
0
0
0
5
Delhaye Louis
24
1
90
0
0
0
0
18
Denayer Gilles
28
1
73
0
0
0
0
2
Hendrickx Jonathan
30
1
90
0
0
0
0
17
Kuchinska Oleg
?
1
4
0
0
0
0
15
Lemaire Nelson
23
0
0
0
0
0
0
3
Prso Lorenzo
23
1
18
0
0
0
0
32
Salazaku Emmanuel
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Essikal Karim
28
1
90
0
0
0
0
7
Garlito y Romo Shean
30
1
87
0
0
1
0
8
Lauwrensens Axel
24
1
73
0
0
0
0
19
Shala Visar
24
1
73
0
0
0
0
6
Tepe Serhat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Crame Tyron
22
1
81
0
0
0
0
90
Hazard Kylian
29
1
18
0
0
0
0
33
Toutou Martins
28
1
18
0
0
0
0
Quảng cáo