Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Turan, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Turan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Konovalov Ivan
30
11
990
0
0
1
0
41
Samok Sergei
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ahmadov Rufat
22
5
120
0
0
1
0
4
Aliyev Shahriyar
31
11
912
0
0
6
0
6
Ghaderi Arash
26
5
179
0
0
1
0
15
Hackman Emmanuel
29
12
1080
1
0
0
0
88
Hadzhiyev Faiq
25
11
863
1
0
3
0
25
Marandici Denis
28
11
865
0
0
2
0
5
Miller Roderick
32
10
732
2
0
1
0
7
Zulfugarli Ismayil
23
9
501
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayramli Tural
26
7
319
0
0
0
0
9
Christian
35
11
920
2
0
2
0
11
Guseynov Aykhan
25
12
414
2
0
1
0
10
Nacafov Khayal
26
12
778
2
0
1
0
77
Rzayev Veysal
22
10
321
2
0
3
0
23
Serrano Alex
29
12
1074
2
0
1
0
33
Turabov Eltun
27
5
178
0
0
1
0
13
Yusifli Farid
22
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
John Oto
26
12
867
2
0
1
0
99
Shafiyev Sadiq
19
4
255
1
0
1
0
21
Souza Alex
23
9
348
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdyev Kurban
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Haciyev Mehman
29
0
0
0
0
0
0
1
Konovalov Ivan
30
11
990
0
0
1
0
41
Samok Sergei
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ahmadov Rufat
22
5
120
0
0
1
0
4
Aliyev Shahriyar
31
11
912
0
0
6
0
6
Ghaderi Arash
26
5
179
0
0
1
0
15
Hackman Emmanuel
29
12
1080
1
0
0
0
88
Hadzhiyev Faiq
25
11
863
1
0
3
0
25
Marandici Denis
28
11
865
0
0
2
0
5
Miller Roderick
32
10
732
2
0
1
0
39
Quliyev Sadiq
29
0
0
0
0
0
0
3
Quliyev Tarlan
32
0
0
0
0
0
0
20
Ramazanov Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
7
Zulfugarli Ismayil
23
9
501
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayramli Tural
26
7
319
0
0
0
0
9
Christian
35
11
920
2
0
2
0
11
Guseynov Aykhan
25
12
414
2
0
1
0
3
Mammadov Raul
20
0
0
0
0
0
0
70
Memmedzade Mezahir
22
0
0
0
0
0
0
10
Nacafov Khayal
26
12
778
2
0
1
0
57
Qasimov Cavid
19
0
0
0
0
0
0
19
Qasymov Elchin
22
0
0
0
0
0
0
77
Rzayev Veysal
22
10
321
2
0
3
0
23
Serrano Alex
29
12
1074
2
0
1
0
33
Turabov Eltun
27
5
178
0
0
1
0
13
Yusifli Farid
22
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aliyev Nakhid
19
0
0
0
0
0
0
80
John Oto
26
12
867
2
0
1
0
99
Shafiyev Sadiq
19
4
255
1
0
1
0
21
Souza Alex
23
9
348
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdyev Kurban
72
Quảng cáo