Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thổ Nhĩ Kỳ Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
31
7
630
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abrahamsson Sejde
26
8
720
0
1
0
0
8
Arhan Derya
25
2
31
0
0
0
0
21
Hiz Gulbin
30
5
351
0
0
0
0
3
Karagenc Didem
31
1
90
0
2
0
0
4
Karatas Eda
29
7
454
0
0
0
0
14
Sensizoglu Halle
19
2
25
0
0
0
0
15
Tag Kezban
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
8
356
1
0
0
0
7
Cin Miray
23
6
308
1
0
1
0
17
Civelek Ilayda
26
7
630
0
1
3
0
9
Karabulut Arzu
33
6
123
0
0
2
0
20
Keskin Elif
21
8
683
2
0
0
0
2
Ozev Umran
29
8
647
0
0
0
0
19
Seker Busem
26
8
506
1
1
2
0
16
Turkoglu Ece
25
8
515
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cal Meryem Cennet
24
8
679
0
0
2
0
11
Hancar Kader
24
5
69
1
0
0
0
8
Pekel Melike
29
2
113
0
0
0
0
10
Topcu Ebru
28
8
712
1
2
0
0
11
Uraz Yagmur
34
3
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
31
5
423
0
0
0
0
12
Guleryuz Goknur
21
1
28
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arhan Derya
25
3
89
0
0
1
0
21
Hiz Gulbin
30
6
422
2
1
0
0
3
Karagenc Didem
31
5
101
0
0
1
0
4
Karatas Eda
29
6
540
0
0
0
0
22
Yakut Narin
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
6
426
5
1
0
0
7
Cin Miray
23
6
525
1
2
0
0
17
Civelek Ilayda
26
6
516
1
1
0
0
18
Deli Dilara
22
2
76
0
0
0
0
9
Karabulut Arzu
33
6
130
1
0
0
0
20
Keskin Elif
21
5
283
0
1
0
0
14
Kuru Busra
23
5
108
0
0
0
0
2
Ozev Umran
29
5
421
0
2
0
0
19
Seker Busem
26
3
116
0
1
0
0
16
Turkoglu Ece
25
4
345
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cal Meryem Cennet
24
5
399
1
1
1
0
10
Topcu Ebru
28
6
490
1
1
0
0
11
Uraz Yagmur
34
6
335
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
31
12
1053
0
0
0
0
12
Guleryuz Goknur
21
1
28
0
0
0
0
12
Sahin Fatma
33
0
0
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abrahamsson Sejde
26
8
720
0
1
0
0
8
Arhan Derya
25
5
120
0
0
1
0
21
Hiz Gulbin
30
11
773
2
1
0
0
3
Karagenc Didem
31
6
191
0
2
1
0
4
Karatas Eda
29
13
994
0
0
0
0
14
Sensizoglu Halle
19
2
25
0
0
0
0
15
Tag Kezban
31
1
90
0
0
0
0
22
Yakut Narin
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
14
782
6
1
0
0
7
Cin Miray
23
12
833
2
2
1
0
17
Civelek Ilayda
26
13
1146
1
2
3
0
18
Deli Dilara
22
2
76
0
0
0
0
9
Karabulut Arzu
33
12
253
1
0
2
0
20
Keskin Elif
21
13
966
2
1
0
0
14
Kuru Busra
23
5
108
0
0
0
0
2
Ozev Umran
29
13
1068
0
2
0
0
19
Seker Busem
26
11
622
1
2
2
0
16
Turkoglu Ece
25
12
860
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cal Meryem Cennet
24
13
1078
1
1
3
0
11
Hancar Kader
24
5
69
1
0
0
0
15
Ozturk Melike
23
0
0
0
0
0
0
8
Pekel Melike
29
2
113
0
0
0
0
10
Topcu Ebru
28
14
1202
2
3
0
0
11
Uraz Yagmur
34
9
462
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?
Quảng cáo