Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thổ Nhĩ Kỳ U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
22
5
274
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
6
373
0
0
1
0
15
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
3
270
0
0
2
0
2
Karapo Ayberk
20
5
325
0
1
1
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
3
Ozcan Yasin
18
8
466
0
0
2
0
22
Saatci Serdar
Chấn thương cơ10.11.2024
21
7
543
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
8
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
4
287
0
0
0
0
17
Beyaz Omer
21
6
321
0
0
0
0
7
Canak Cihan
19
8
510
3
3
0
0
10
Elmaz Bartug
21
10
850
3
2
0
0
21
Ince Burak
20
3
132
1
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
5
292
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
8
Tiknaz Demir Ege
20
5
260
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
3
132
1
0
1
0
7
Burcu Livan
20
3
209
1
0
1
0
9
Destan Enis
Chấn thương vai
22
5
393
2
0
3
0
14
Gurluk Emircan
21
5
223
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
20
Simsir Aral
Chấn thương
22
2
136
0
1
0
0
11
Yardimci Erencan
22
8
534
6
2
1
0
9
Yildirim Bertug
Chấn thương
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonul Gokhan
39
Surme Levent
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
1
Dilmen Deniz
19
0
0
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
22
5
450
0
0
1
0
12
Yilmaz Jankat
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
22
5
274
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
6
373
0
0
1
0
15
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
3
270
0
0
2
0
2
Karapo Ayberk
20
5
325
0
1
1
0
15
Kocaman Arif
21
0
0
0
0
0
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
3
Ozcan Yasin
18
8
466
0
0
2
0
22
Saatci Serdar
Chấn thương cơ10.11.2024
21
7
543
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
8
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
4
287
0
0
0
0
17
Beyaz Omer
21
6
321
0
0
0
0
7
Canak Cihan
19
8
510
3
3
0
0
10
Elmaz Bartug
21
10
850
3
2
0
0
21
Ince Burak
20
3
132
1
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
5
292
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
8
Tiknaz Demir Ege
20
5
260
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
3
132
1
0
1
0
7
Burcu Livan
20
3
209
1
0
1
0
9
Destan Enis
Chấn thương vai
22
5
393
2
0
3
0
9
Eroglu Halim
20
0
0
0
0
0
0
14
Gurluk Emircan
21
5
223
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
20
Simsir Aral
Chấn thương
22
2
136
0
1
0
0
11
Yardimci Erencan
22
8
534
6
2
1
0
9
Yildirim Bertug
Chấn thương
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonul Gokhan
39
Surme Levent
41
Quảng cáo