Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thổ Nhĩ Kỳ U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
3
270
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
21
4
184
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
4
238
0
0
1
0
18
Dik Sahin
20
1
3
0
0
0
0
13
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
1
90
0
0
1
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
3
Ozcan Yasin
18
6
367
0
0
1
0
22
Saatci Serdar
Chấn thương20.09.2024
21
6
497
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
6
465
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
3
197
0
0
0
0
10
Beyaz Omer
21
4
204
0
0
0
0
7
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
8
510
3
3
0
0
10
Elmaz Bartug
21
8
670
2
2
0
0
21
Ince Burak
20
2
110
1
0
0
0
20
Karatas Kazimcan
21
3
266
0
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
3
174
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
2
110
0
0
1
0
20
Altunbas Metehan
21
3
31
0
0
0
0
11
Burcu Livan
19
2
127
1
0
1
0
9
Destan Enis
Chấn thương vai
22
5
393
2
0
3
0
21
Gurluk Emircan
20
4
204
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
24
Kilicsoy Semih
Chấn thương hông
19
1
90
1
0
1
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
11
Yardimci Erencan
22
6
380
5
1
1
0
26
Yildirim Bertug
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Surme Levent
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
3
270
0
0
0
0
1
Dilmen Deniz
19
0
0
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
21
5
450
0
0
1
0
12
Yilmaz Jankat
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
21
4
184
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
4
238
0
0
1
0
18
Dik Sahin
20
1
3
0
0
0
0
13
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
1
90
0
0
1
0
15
Kocaman Arif
21
0
0
0
0
0
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
3
Ozcan Yasin
18
6
367
0
0
1
0
22
Saatci Serdar
Chấn thương20.09.2024
21
6
497
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
6
465
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
3
197
0
0
0
0
10
Beyaz Omer
21
4
204
0
0
0
0
7
Canak Cihan
Chấn thương cơ
19
8
510
3
3
0
0
10
Elmaz Bartug
21
8
670
2
2
0
0
7
Ilkhan Emirhan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
21
Ince Burak
20
2
110
1
0
0
0
20
Karatas Kazimcan
21
3
266
0
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
3
174
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
Temel Vefa
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
2
110
0
0
1
0
20
Altunbas Metehan
21
3
31
0
0
0
0
11
Burcu Livan
19
2
127
1
0
1
0
9
Destan Enis
Chấn thương vai
22
5
393
2
0
3
0
21
Gurluk Emircan
20
4
204
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
24
Kilicsoy Semih
Chấn thương hông
19
1
90
1
0
1
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
11
Yardimci Erencan
22
6
380
5
1
1
0
26
Yildirim Bertug
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Surme Levent
41
Quảng cáo