Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thổ Nhĩ Kỳ U20, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
19
2
95
0
0
0
0
2
Bulbul Ali Turap
19
2
154
0
0
0
0
22
Dagasan Muhlis
20
1
27
0
0
0
0
13
Erdem Umut
20
2
100
0
0
0
0
4
Kaya Mehmet
20
1
64
0
0
0
0
15
Sarikaya Efe
18
1
90
0
0
0
0
14
Yilmaz Ali Sahin
20
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altintas Eren
20
1
18
0
0
0
0
7
Gezek Baran Ali
19
2
172
0
0
1
0
24
Gulasi Ayman
18
1
45
0
0
0
0
8
Malkocoglu Salih
19
1
46
0
0
0
0
6
Sertkaya Yusuf
19
2
180
0
0
0
0
20
Uzun Emre
19
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
19
2
149
0
0
0
0
11
Colak Arda
19
1
46
0
0
0
0
17
Sever Ilkan
19
2
104
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bayram Mert
19
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
19
2
95
0
0
0
0
2
Bulbul Ali Turap
19
2
154
0
0
0
0
22
Dagasan Muhlis
20
1
27
0
0
0
0
13
Erdem Umut
20
2
100
0
0
0
0
4
Kaya Mehmet
20
1
64
0
0
0
0
15
Sarikaya Efe
18
1
90
0
0
0
0
14
Yilmaz Ali Sahin
20
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altintas Eren
20
1
18
0
0
0
0
7
Gezek Baran Ali
19
2
172
0
0
1
0
24
Gulasi Ayman
18
1
45
0
0
0
0
8
Malkocoglu Salih
19
1
46
0
0
0
0
6
Sertkaya Yusuf
19
2
180
0
0
0
0
20
Uzun Emre
19
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
19
2
149
0
0
0
0
16
Buyuksayar Mehmet Ali
20
0
0
0
0
0
0
11
Colak Arda
19
1
46
0
0
0
0
17
Sever Ilkan
19
2
104
0
0
0
0
Quảng cáo