Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TuS Koblenz, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
TuS Koblenz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zadach Michael
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Grgic Damir
32
1
90
0
0
1
0
3
Yaman Yasin
21
1
78
0
0
0
1
15
Zeghli Karim
23
1
90
0
0
1
0
4
von der Bracke Daniel
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blagojevic Igor
24
1
83
0
0
1
0
19
Esmel Dylan Akpess
26
1
90
0
0
0
0
2
Muller Marco
21
1
23
0
0
0
0
25
Schulte-Wisserman Linus
?
1
8
0
0
0
0
6
Wingender Marcel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hysenaj Leon
20
1
68
0
0
0
0
9
Kaiser Dominik
23
1
23
0
0
0
0
22
Yeboah Melchisedec
?
1
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Weber Steffen
?
0
0
0
0
0
0
1
Zadach Michael
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Grgic Damir
32
1
90
0
0
1
0
26
Heine Elias
?
0
0
0
0
0
0
19
Mandt Andre
31
0
0
0
0
0
0
30
Senguel Beykan
19
0
0
0
0
0
0
3
Yaman Yasin
21
1
78
0
0
0
1
15
Zeghli Karim
23
1
90
0
0
1
0
4
von der Bracke Daniel
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blagojevic Igor
24
1
83
0
0
1
0
19
Esmel Dylan Akpess
26
1
90
0
0
0
0
2
Muller Marco
21
1
23
0
0
0
0
13
Sabani Behadil
24
0
0
0
0
0
0
24
Sauer Tizian
?
0
0
0
0
0
0
25
Schulte-Wisserman Linus
?
1
8
0
0
0
0
6
Wingender Marcel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hysenaj Leon
20
1
68
0
0
0
0
9
Kaiser Dominik
23
1
23
0
0
0
0
18
Rosbach Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
22
Yeboah Melchisedec
?
1
68
0
0
0
0
Quảng cáo