Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TuPS, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
TuPS
Sân vận động:
Tuusulan urheilukeskus
(Tuusula)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Tikkanen Oskari
22
1
90
0
0
0
0
1
Velakoski Tero
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nevalainen Matti
?
2
180
2
0
0
0
3
Purhonen Vertti
?
1
36
0
0
1
0
6
Rantanen Jaakko
22
2
180
0
0
0
0
2
Velakoski Esa
30
1
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Backstrom Masi
?
1
53
0
0
1
0
21
Haapalainen Akseli
29
1
38
0
0
0
0
25
Halme Santeri
?
2
126
1
0
0
0
8
Halonen Eetu
?
2
111
0
0
0
0
83
Honkanen Mikko
?
2
116
0
0
1
0
10
Jung Miku
?
1
90
1
0
0
0
16
Korpela Eero
21
2
119
0
0
0
0
17
Leinonen Miikka
32
2
84
0
0
0
0
37
Mankin Max
?
2
18
1
0
0
0
20
Nevalainen Mikko
24
2
163
0
0
0
0
27
Sihvonen Peter
?
1
62
0
0
0
0
7
Tiira Miika
?
1
9
0
0
0
0
53
Turnbull-Smith Tom
?
3
99
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Tikkanen Oskari
22
1
90
0
0
0
0
1
Velakoski Tero
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nevalainen Matti
?
2
180
2
0
0
0
3
Purhonen Vertti
?
1
36
0
0
1
0
6
Rantanen Jaakko
22
2
180
0
0
0
0
2
Velakoski Esa
30
1
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Backstrom Masi
?
1
53
0
0
1
0
21
Haapalainen Akseli
29
1
38
0
0
0
0
25
Halme Santeri
?
2
126
1
0
0
0
8
Halonen Eetu
?
2
111
0
0
0
0
83
Honkanen Mikko
?
2
116
0
0
1
0
10
Jung Miku
?
1
90
1
0
0
0
16
Korpela Eero
21
2
119
0
0
0
0
17
Leinonen Miikka
32
2
84
0
0
0
0
37
Mankin Max
?
2
18
1
0
0
0
20
Nevalainen Mikko
24
2
163
0
0
0
0
27
Sihvonen Peter
?
1
62
0
0
0
0
7
Tiira Miika
?
1
9
0
0
0
0
53
Turnbull-Smith Tom
?
3
99
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vesala Toni
32
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo