Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tvaaker, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Tvaaker
Sân vận động:
Övrevi IP
(Tvååker)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ludvigsson Eddie
26
1
90
0
0
0
0
1
Svensson Axel
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmadi Mohammed
24
27
2411
3
0
4
0
24
Gustafsson Felix
22
26
1629
1
0
2
0
3
Gustavsson Gabriel
23
14
808
0
0
2
0
15
Johansson Noah
21
27
2293
1
0
7
1
4
Nilsson Viktor
28
29
2610
0
0
0
0
9
Sondergaard Adam
24
10
208
0
0
1
0
21
Van Assema Tim
22
13
1097
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdic Emir
24
13
230
0
0
1
0
6
Bendrik David
21
23
1290
0
0
1
0
13
Bryneus Oliver
26
24
2076
9
0
1
0
10
Danielsson David
24
11
398
0
0
2
0
7
Hintsa Elliot
20
1
10
0
0
0
0
23
Karlsson Pontus
20
14
1001
1
0
1
0
16
Lund Adam John Martin
18
2
2
0
0
0
0
17
Redenfors Jacob
20
24
1685
0
0
3
0
11
Sjoland Melvin
22
24
1954
0
0
7
0
14
Wiman Isak
21
27
2116
3
0
8
0
19
Zander Emil
38
7
370
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johansson Albin
26
19
626
1
0
1
0
7
Johansson Olle
22
14
530
0
0
3
0
5
Landsten Karl
22
10
187
1
0
1
0
10
Paulsen Lukas
18
12
611
4
0
0
0
18
Ruuska Oskar
20
15
880
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krantz Pierre
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dahlberg Peter
38
0
0
0
0
0
0
33
Johnsson Max
22
0
0
0
0
0
0
32
Ludvigsson Eddie
26
1
90
0
0
0
0
1
Svensson Axel
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmadi Mohammed
24
27
2411
3
0
4
0
24
Gustafsson Felix
22
26
1629
1
0
2
0
3
Gustavsson Gabriel
23
14
808
0
0
2
0
15
Johansson Noah
21
27
2293
1
0
7
1
4
Nilsson Viktor
28
29
2610
0
0
0
0
9
Sondergaard Adam
24
10
208
0
0
1
0
21
Van Assema Tim
22
13
1097
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdic Emir
24
13
230
0
0
1
0
6
Bendrik David
21
23
1290
0
0
1
0
13
Bryneus Oliver
26
24
2076
9
0
1
0
20
Dahlen Dylan
19
0
0
0
0
0
0
10
Danielsson David
24
11
398
0
0
2
0
7
Hintsa Elliot
20
1
10
0
0
0
0
23
Karlsson Pontus
20
14
1001
1
0
1
0
16
Lund Adam John Martin
18
2
2
0
0
0
0
17
Redenfors Jacob
20
24
1685
0
0
3
0
11
Sjoland Melvin
22
24
1954
0
0
7
0
14
Wiman Isak
21
27
2116
3
0
8
0
19
Zander Emil
38
7
370
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johansson Albin
26
19
626
1
0
1
0
7
Johansson Olle
22
14
530
0
0
3
0
5
Landsten Karl
22
10
187
1
0
1
0
10
Paulsen Lukas
18
12
611
4
0
0
0
18
Ruuska Oskar
20
15
880
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krantz Pierre
49
Quảng cáo