Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tychy, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Tychy
Sân vận động:
Tychy City Stadium
(Tychy)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lubik Marcel
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budnicki Filip
23
7
630
1
0
4
1
4
Dijakovic Marko
22
5
406
0
0
3
0
14
Holownia Mateusz
26
6
416
0
0
4
1
37
Keiblinger Julian
23
1
90
0
0
0
0
6
Nedic Nemanja
29
7
541
0
0
2
0
3
Teclaw Jakub
25
6
531
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieronski Jakub
21
5
71
0
0
0
0
11
Blachewicz Marcel
21
7
463
0
0
1
0
88
Dziegielewski Natan
19
2
27
0
0
0
0
23
Dziuba Maksymilian
19
7
428
0
0
0
0
22
Ertlthaler Julius
27
9
633
0
0
3
0
77
Kubik Tobiasz
21
4
84
0
0
1
0
5
Kurtaran Teo
22
2
164
0
0
2
0
10
Makowski Rafal
28
9
744
1
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
22
8
272
0
0
1
0
24
Polap Dominik
24
3
185
0
0
1
0
9
Rumin Daniel
27
9
473
0
0
1
0
8
Szpakowski Marcin
22
9
250
0
0
0
0
25
Zytek Wiktor
30
8
647
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sanyang Mamin
21
9
466
0
0
2
1
18
Spiaczka Bartosz
33
9
611
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banasik Dariusz
51
Skowronek Artur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Chabior Szymon
17
0
0
0
0
0
0
13
Gorski Mateusz
24
0
0
0
0
0
0
1
Lubik Marcel
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budnicki Filip
23
7
630
1
0
4
1
4
Dijakovic Marko
22
5
406
0
0
3
0
14
Holownia Mateusz
26
6
416
0
0
4
1
37
Keiblinger Julian
23
1
90
0
0
0
0
6
Nedic Nemanja
29
7
541
0
0
2
0
3
Teclaw Jakub
25
6
531
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieronski Jakub
21
5
71
0
0
0
0
11
Blachewicz Marcel
21
7
463
0
0
1
0
88
Dziegielewski Natan
19
2
27
0
0
0
0
23
Dziuba Maksymilian
19
7
428
0
0
0
0
22
Ertlthaler Julius
27
9
633
0
0
3
0
77
Kubik Tobiasz
21
4
84
0
0
1
0
5
Kurtaran Teo
22
2
164
0
0
2
0
21
Machowski Krzysztof
21
0
0
0
0
0
0
10
Makowski Rafal
28
9
744
1
0
0
0
29
Matyskiewicz Denis
17
0
0
0
0
0
0
10
Mystkowski Przemyslaw
26
0
0
0
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
22
8
272
0
0
1
0
24
Polap Dominik
24
3
185
0
0
1
0
9
Rumin Daniel
27
9
473
0
0
1
0
8
Szpakowski Marcin
22
9
250
0
0
0
0
25
Zytek Wiktor
30
8
647
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sanyang Mamin
21
9
466
0
0
2
1
18
Spiaczka Bartosz
33
9
611
1
0
2
0
9
Woudstra Yannick
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banasik Dariusz
51
Skowronek Artur
42
Quảng cáo