Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U.A.N.L.- Tigres, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
U.A.N.L.- Tigres
Sân vận động:
Estadio Universitario
Sức chứa:
41 886
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Campeón de Campeones
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
10
900
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
3
270
0
0
0
0
31
Tapia Fernando
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
15
1164
0
3
5
0
14
Garza Jesus
24
8
280
0
1
2
0
2
Joaquim
25
12
1072
0
1
2
0
13
Reyes Diego
32
13
799
0
0
2
0
35
Rodriguez Osvaldo
28
3
130
0
0
1
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
6
0
0
0
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antuna Uriel
27
9
387
0
1
1
0
20
Aquino Javier
34
15
1278
0
0
4
1
17
Cordova Sebastian
27
15
852
1
4
2
0
24
Flores Marcelo
21
13
387
2
0
1
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
16
1350
2
0
2
0
19
Pizarro Guido
34
15
1350
1
0
3
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
13
1034
0
0
1
0
198
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
4
187
0
1
0
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
10
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
14
748
4
2
1
1
10
Gignac Andre-Pierre
38
15
1020
7
1
1
0
29
Herrera Jonathan
23
16
730
4
0
2
0
9
Ibanez Nicolas
30
16
655
3
0
2
0
16
Lainez Diego
24
11
558
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Rodriguez Felipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
1
79
0
0
1
0
14
Garza Jesus
24
1
12
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
1
90
0
0
0
0
3
Samir
29
1
1
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
1
90
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
1
90
0
0
0
0
19
Pizarro Guido
34
1
90
0
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
1
79
1
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
1
90
0
0
0
0
29
Herrera Jonathan
23
1
31
0
0
0
0
9
Ibanez Nicolas
30
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
3
270
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
6
570
0
0
0
0
14
Garza Jesus
24
4
286
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
2
210
0
0
0
0
3
Samir
29
5
475
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
3
97
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
4
376
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
6
225
1
0
0
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
2
94
0
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
3
257
1
0
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
6
384
1
0
1
0
19
Pizarro Guido
34
5
480
0
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
4
339
0
1
0
1
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
6
192
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
6
351
0
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
6
533
4
0
1
0
29
Herrera Jonathan
23
6
278
1
1
1
0
9
Ibanez Nicolas
30
4
49
0
0
1
0
16
Lainez Diego
24
5
177
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
4
360
0
0
2
0
14
Garza Jesus
24
1
79
0
0
0
0
2
Joaquim
25
1
53
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
4
308
1
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
23
0
0
1
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
3
243
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
4
209
1
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
4
172
1
1
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
4
360
0
0
1
0
19
Pizarro Guido
34
4
360
1
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
3
258
0
1
2
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
4
162
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
4
216
1
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
4
165
0
0
0
0
29
Herrera Jonathan
23
4
192
0
0
0
0
9
Ibanez Nicolas
30
4
279
0
2
1
0
16
Lainez Diego
24
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
17
1530
0
0
0
0
30
Ortega Rodriguez Miguel Rene
29
0
0
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
7
660
0
0
0
0
31
Tapia Fernando
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
26
2173
0
3
8
0
14
Garza Jesus
24
14
657
0
1
2
0
2
Joaquim
25
13
1125
0
1
2
0
28
Ordonez Delgado Fernando Imanol
23
0
0
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
20
1407
1
0
2
0
35
Rodriguez Osvaldo
28
3
130
0
0
1
0
3
Samir
29
6
476
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
6
138
0
0
2
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
4
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antuna Uriel
27
9
387
0
1
1
0
20
Aquino Javier
34
23
1987
0
0
4
1
17
Cordova Sebastian
27
26
1376
3
4
2
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
2
94
0
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
20
816
4
1
1
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
27
2184
3
0
4
0
203
Parra Bernardo
19
0
0
0
0
0
0
19
Pizarro Guido
34
25
2280
2
0
6
0
21
Pizzuto Eugenio
22
0
0
0
0
0
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
21
1710
0
2
3
1
198
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
4
187
0
1
0
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
20
580
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
25
1394
6
2
1
1
10
Gignac Andre-Pierre
38
26
1808
11
1
2
0
29
Herrera Jonathan
23
27
1231
5
1
3
0
9
Ibanez Nicolas
30
25
995
3
2
4
0
16
Lainez Diego
24
17
764
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Quảng cáo