Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U.A.N.L.- Tigres Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
U.A.N.L.- Tigres Nữ
Sân vận động:
Estadio Universitario
Sức chứa:
41 886
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
30
8
712
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
30
10
900
0
0
0
0
20
Solis Ofelia
28
1
9
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
29
16
1211
1
0
0
0
19
Flores Tatiana
19
1
10
0
0
0
0
6
Lopez Fuentes Jimena
25
10
575
0
0
2
0
13
Seica Ana
23
17
1039
0
0
1
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
32
3
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colin Natalia
19
4
257
1
0
0
0
18
Cruz Belen
26
14
733
1
0
1
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
17
1435
0
0
1
0
15
Ferral Cristina
31
14
987
1
0
2
1
51
Gonzalez Maria
18
2
120
0
0
0
0
26
Hernandez Andrea
26
5
149
0
0
1
0
14
Ovalle Lizbeth
25
16
1344
15
0
4
0
11
Rangel Nayeli
32
14
402
1
0
0
0
24
Reyes Maricarmen
24
12
904
2
0
6
0
17
Villarreal Natalia
26
11
761
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dias Ana
27
12
606
3
0
2
0
5
Elizondo Maria
33
6
111
1
0
0
0
30
Gonzalez Alison
22
15
689
3
0
1
0
10
Hermoso Jenifer
34
11
806
3
0
0
0
16
Kgatlana Thembi
28
16
1099
4
0
1
0
9
Mayor Stephany
33
17
1123
2
0
0
0
25
Montoya Joselina
24
10
445
1
0
0
0
34
Ramirez Rodriguez Deiry
18
2
51
0
0
0
0
22
Rodriguez Anika
27
16
1264
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Milagros
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Santiago Aurora
30
3
270
0
0
0
0
20
Solis Ofelia
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
29
3
195
0
0
0
0
6
Lopez Fuentes Jimena
25
2
30
0
0
0
0
13
Seica Ana
23
2
155
1
0
2
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
32
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cruz Belen
26
4
119
1
1
1
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
3
249
0
0
0
0
15
Ferral Cristina
31
4
346
1
0
0
0
14
Ovalle Lizbeth
25
3
256
1
4
0
0
11
Rangel Nayeli
32
4
118
0
0
0
0
24
Reyes Maricarmen
24
3
260
2
0
1
0
17
Villarreal Natalia
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dias Ana
27
3
249
4
2
0
0
5
Elizondo Maria
33
1
30
0
0
0
0
30
Gonzalez Alison
22
4
139
1
1
0
0
10
Hermoso Jenifer
34
4
271
1
1
0
0
16
Kgatlana Thembi
28
4
277
2
0
0
0
9
Mayor Stephany
33
4
193
3
2
0
0
25
Montoya Joselina
24
3
116
0
2
0
0
22
Rodriguez Anika
27
4
320
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Milagros
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
30
8
712
0
0
0
0
13
Medina Martinez Mariangela
18
0
0
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
30
13
1170
0
0
0
0
20
Solis Ofelia
28
2
99
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
29
19
1406
1
0
0
0
19
Flores Tatiana
19
1
10
0
0
0
0
6
Lopez Fuentes Jimena
25
12
605
0
0
2
0
13
Seica Ana
23
19
1194
1
0
3
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
32
4
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colin Natalia
19
4
257
1
0
0
0
18
Cruz Belen
26
18
852
2
1
2
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
20
1684
0
0
1
0
15
Ferral Cristina
31
18
1333
2
0
2
1
51
Gonzalez Maria
18
2
120
0
0
0
0
26
Hernandez Andrea
26
5
149
0
0
1
0
8
Marroquin Ammanda Mariee
21
0
0
0
0
0
0
14
Ovalle Lizbeth
25
19
1600
16
4
4
0
11
Rangel Nayeli
32
18
520
1
0
0
0
24
Reyes Maricarmen
24
15
1164
4
0
7
0
17
Villarreal Natalia
26
14
1031
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dias Ana
27
15
855
7
2
2
0
5
Elizondo Maria
33
7
141
1
0
0
0
30
Gonzalez Alison
22
19
828
4
1
1
0
10
Hermoso Jenifer
34
15
1077
4
1
0
0
16
Kgatlana Thembi
28
20
1376
6
0
1
0
9
Mayor Stephany
33
21
1316
5
2
0
0
25
Montoya Joselina
24
13
561
1
2
0
0
34
Ramirez Rodriguez Deiry
18
2
51
0
0
0
0
22
Rodriguez Anika
27
20
1584
1
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Milagros
39
Quảng cáo