Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. Catolica, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
U. Catolica
Sân vận động:
Estadio Santa Laura
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
19 887
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gillier Thomas
20
20
1800
0
0
3
0
25
Perez Kirby Sebastian Andres
33
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
31
26
2303
3
1
6
0
29
Astudillo Quinones Aaron Sebastian
24
5
171
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
26
1597
1
6
9
0
5
Gonzalez Daniel
22
25
2230
1
1
4
0
22
Kagelmacher Gary
36
18
1399
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
36
27
2153
0
3
5
1
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
35
14
583
0
0
3
0
4
Soto Guillermo
30
20
1378
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Arancibia Francisco
27
12
272
0
0
1
0
6
Canales Alfred
24
21
930
1
0
7
1
14
Farias Agustin
36
19
1449
0
0
11
1
42
Gomez Bastian
?
1
20
0
0
0
0
19
Gonzalez Bryan
21
9
389
0
0
1
0
11
Montes Clemente
23
24
922
2
1
4
0
27
Ortiz Jorge
20
6
158
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
33
23
1489
0
3
0
1
32
Romero Leenhan
18
2
92
0
1
1
0
35
Rossel Juan
19
15
275
1
0
0
0
18
Zuqui Fernando
32
13
1101
0
4
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castillo Nicolas
31
12
209
2
0
3
1
44
Jader
21
8
373
1
1
1
0
20
Tapia Gonzalo
22
28
2112
9
4
5
0
7
Torres Joaquin
27
13
416
0
1
3
0
9
Zampedri Fernando
36
27
2223
18
2
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornari Evandro
44
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
40
Tiago Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gillier Thomas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
31
1
62
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
1
46
0
0
0
0
5
Gonzalez Daniel
22
1
46
0
0
0
0
22
Kagelmacher Gary
36
1
29
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
36
1
90
0
0
1
0
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
35
1
90
0
0
0
0
4
Soto Guillermo
30
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canales Alfred
24
1
90
0
0
0
0
11
Montes Clemente
23
1
8
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
33
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castillo Nicolas
31
0
0
0
0
1
0
20
Tapia Gonzalo
22
1
45
0
0
0
0
7
Torres Joaquin
27
1
29
0
0
0
0
9
Zampedri Fernando
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornari Evandro
44
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
40
Tiago Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernedo Vicente
23
0
0
0
0
0
0
13
Gillier Thomas
20
21
1890
0
0
3
0
25
Perez Kirby Sebastian Andres
33
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
31
27
2365
3
1
6
0
29
Astudillo Quinones Aaron Sebastian
24
5
171
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
27
1643
1
6
9
0
5
Gonzalez Daniel
22
26
2276
1
1
4
0
41
Guerra Rojas Mateo
20
0
0
0
0
0
0
22
Kagelmacher Gary
36
19
1428
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
36
28
2243
0
3
6
1
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
35
15
673
0
0
3
0
34
Perez Ignacio
18
0
0
0
0
0
0
4
Soto Guillermo
30
21
1461
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Arancibia Francisco
27
12
272
0
0
1
0
6
Canales Alfred
24
22
1020
1
0
7
1
14
Farias Agustin
36
19
1449
0
0
11
1
42
Gomez Bastian
?
1
20
0
0
0
0
19
Gonzalez Bryan
21
9
389
0
0
1
0
11
Montes Clemente
23
25
930
2
1
4
0
27
Ortiz Jorge
20
6
158
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
33
24
1534
0
3
0
1
32
Romero Leenhan
18
2
92
0
1
1
0
35
Rossel Juan
19
15
275
1
0
0
0
18
Zuqui Fernando
32
13
1101
0
4
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castillo Nicolas
31
12
209
2
0
4
1
44
Jader
21
8
373
1
1
1
0
20
Tapia Gonzalo
22
29
2157
9
4
5
0
7
Torres Joaquin
27
14
445
0
1
3
0
9
Zampedri Fernando
36
28
2313
18
2
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornari Evandro
44
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
40
Tiago Nunes
44
Quảng cáo