Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. Catolica, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
U. Catolica
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Johan
25
2
140
0
0
0
0
22
Romo Rafael
34
27
2375
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
12
582
0
1
2
0
37
Grillo Fausto
31
23
1980
2
0
7
0
5
Jhon Chancellor
32
4
140
0
0
0
0
18
Loor Layan
23
26
1817
1
0
2
0
4
Minda Ruales Kevin
25
27
2292
4
0
5
0
25
Mosquera Ignacio
20
10
557
0
0
1
0
3
Quinonez Joshue
23
6
173
0
0
2
0
15
Vallecilla Gustavo
25
25
2111
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Alexander
25
12
787
3
2
0
0
29
Anangono Gregori
26
24
1689
0
3
7
0
28
Diaz Mauro
33
21
1087
2
3
3
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
25
1784
2
2
5
0
52
Moreno Johan
19
9
348
1
0
1
0
21
Nieto Luciano
33
25
1541
4
2
3
0
26
Palacios Byron
29
7
275
1
0
0
0
7
Rodriguez Franco Aron David
25
26
1340
2
6
5
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
23
9
502
0
1
2
0
55
Troya Rooney
18
1
1
0
0
0
0
11
Vivar Janus
26
9
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clavijo Emiliano
24
21
928
2
0
1
0
30
Diaz Ismael
27
22
1521
10
5
3
0
9
Fajardo Nelson Jose
31
27
1733
13
7
5
0
19
Pierre Chala Jean
20
6
93
0
1
0
0
80
Sanchez Isaac
18
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Grillo Fausto
31
4
299
0
0
1
0
5
Jhon Chancellor
32
1
90
0
0
0
0
18
Loor Layan
23
4
357
1
0
0
0
4
Minda Ruales Kevin
25
4
353
0
0
0
0
3
Quinonez Joshue
23
1
17
0
0
0
0
15
Vallecilla Gustavo
25
3
243
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Alexander
25
4
318
0
0
0
0
29
Anangono Gregori
26
4
360
0
0
1
0
28
Diaz Mauro
33
4
131
1
0
0
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
3
164
0
0
0
0
52
Moreno Johan
19
2
13
0
0
0
0
21
Nieto Luciano
33
3
102
1
0
1
0
7
Rodriguez Franco Aron David
25
3
115
0
0
0
0
11
Vivar Janus
26
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clavijo Emiliano
24
4
344
0
0
1
0
30
Diaz Ismael
27
3
270
1
0
0
0
9
Fajardo Nelson Jose
31
5
339
3
0
1
0
19
Pierre Chala Jean
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
4
63
0
0
0
0
37
Grillo Fausto
31
8
716
0
0
4
0
18
Loor Layan
23
9
715
0
0
2
0
4
Minda Ruales Kevin
25
9
810
0
0
1
0
3
Quinonez Joshue
23
1
6
0
0
1
0
15
Vallecilla Gustavo
25
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anangono Gregori
26
7
613
0
2
0
0
28
Diaz Mauro
33
7
266
0
0
0
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
8
666
0
0
3
1
52
Moreno Johan
19
1
16
0
0
0
0
21
Nieto Luciano
33
9
687
0
2
2
0
26
Palacios Byron
29
2
113
0
0
0
0
7
Rodriguez Franco Aron David
25
9
489
0
1
2
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
23
1
75
0
0
0
0
55
Troya Rooney
18
1
12
0
0
0
0
11
Vivar Janus
26
5
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clavijo Emiliano
24
5
209
0
0
0
0
30
Diaz Ismael
27
7
592
5
1
0
0
9
Fajardo Nelson Jose
31
9
577
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Johan
25
2
140
0
0
0
0
22
Romo Rafael
34
40
3545
0
0
3
1
1
Valencia Elias
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
16
645
0
1
2
0
37
Grillo Fausto
31
35
2995
2
0
12
0
5
Jhon Chancellor
32
5
230
0
0
0
0
18
Loor Layan
23
39
2889
2
0
4
0
4
Minda Ruales Kevin
25
40
3455
4
0
6
0
25
Mosquera Ignacio
20
10
557
0
0
1
0
3
Quinonez Joshue
23
8
196
0
0
3
0
15
Vallecilla Gustavo
25
37
3164
1
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Alexander
25
16
1105
3
2
0
0
29
Anangono Gregori
26
35
2662
0
5
8
0
28
Diaz Mauro
33
32
1484
3
3
3
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
36
2614
2
2
8
1
52
Moreno Johan
19
12
377
1
0
1
0
21
Nieto Luciano
33
37
2330
5
4
6
0
26
Palacios Byron
29
9
388
1
0
0
0
7
Rodriguez Franco Aron David
25
38
1944
2
7
7
0
13
Romero Padilla Daykol Alejandro
23
10
577
0
1
2
0
55
Troya Rooney
18
2
13
0
0
0
0
53
Villao Jimenez Josue Ronaldo
19
0
0
0
0
0
0
11
Vivar Janus
26
15
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clavijo Emiliano
24
30
1481
2
0
2
0
30
Diaz Ismael
27
32
2383
16
6
3
0
9
Fajardo Nelson Jose
31
41
2649
19
8
7
0
19
Pierre Chala Jean
20
7
97
0
1
0
0
80
Sanchez Isaac
18
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
60
Quảng cáo