Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. De Concepcion, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
U. De Concepcion
Sân vận động:
Estadio Municipal de Concepción
(Concepción)
Sức chứa:
30 448
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araya Joaquin
20
2
101
0
0
0
0
1
Matamala Diego
22
4
318
0
0
0
0
13
Sanhueza Jose
23
22
1923
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Esteban
32
22
1727
0
0
8
0
3
Garrido Nicolas
25
20
1589
2
0
2
0
4
Gonzalez Osvaldo
40
19
1597
1
0
6
2
32
Gutierrez Cristian
27
10
292
0
0
0
0
20
Molina Lucas
20
15
1211
1
0
5
0
25
Rodriguez Pedraza Camilo Bryan
29
23
2007
0
0
4
0
15
Sanhueza Galaz Henry Steven
28
21
1844
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Brahian
34
11
832
0
0
3
0
16
Astudillo Hernan
22
3
68
0
0
0
0
30
Cani Santino
21
1
8
0
0
0
0
6
Cordero Renato
21
4
241
0
0
1
0
22
Ferreyra Luciano
22
7
407
0
0
0
1
8
Fuentealba Jeison
21
11
934
1
0
1
0
21
Olmedo Luis
24
23
1401
1
0
7
1
14
Orellana Filipe
23
16
733
0
0
3
0
16
Riquelme Rodrigo
22
4
59
0
0
1
0
2
Saldias Javier
23
21
1090
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Barrera Reiner Alvey
30
9
516
3
0
0
0
18
Cid Wladimir
27
18
688
0
0
2
1
24
Donoso Matias
38
13
565
2
0
1
0
7
Herrera Ignacio
36
23
1335
4
0
3
0
23
Neira Fabian
23
4
52
0
0
0
0
17
Olivares Alvarez Rodrigo Ignacio
19
8
457
1
0
0
0
37
Sabando Diego
?
1
25
0
0
0
0
9
Sanchez Juan
36
25
1904
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Javier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araya Joaquin
20
2
101
0
0
0
0
38
Espinoza Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
1
Matamala Diego
22
4
318
0
0
0
0
13
Sanhueza Jose
23
22
1923
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cumian Juan Pablo
21
0
0
0
0
0
0
19
Flores Esteban
32
22
1727
0
0
8
0
3
Garrido Nicolas
25
20
1589
2
0
2
0
4
Gonzalez Osvaldo
40
19
1597
1
0
6
2
32
Gutierrez Cristian
27
10
292
0
0
0
0
20
Molina Lucas
20
15
1211
1
0
5
0
25
Rodriguez Pedraza Camilo Bryan
29
23
2007
0
0
4
0
15
Sanhueza Galaz Henry Steven
28
21
1844
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Brahian
34
11
832
0
0
3
0
16
Astudillo Hernan
22
3
68
0
0
0
0
30
Cani Santino
21
1
8
0
0
0
0
6
Cordero Renato
21
4
241
0
0
1
0
22
Ferreyra Luciano
22
7
407
0
0
0
1
8
Fuentealba Jeison
21
11
934
1
0
1
0
Garcia Pedro
21
0
0
0
0
0
0
29
Huerta Tomas
20
0
0
0
0
0
0
35
Lincopan Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
21
Olmedo Luis
24
23
1401
1
0
7
1
14
Orellana Filipe
23
16
733
0
0
3
0
28
Pino Matias
21
0
0
0
0
0
0
16
Riquelme Rodrigo
22
4
59
0
0
1
0
2
Saldias Javier
23
21
1090
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Barrera Reiner Alvey
30
9
516
3
0
0
0
18
Cid Wladimir
27
18
688
0
0
2
1
24
Donoso Matias
38
13
565
2
0
1
0
7
Herrera Ignacio
36
23
1335
4
0
3
0
23
Neira Fabian
23
4
52
0
0
0
0
17
Olivares Alvarez Rodrigo Ignacio
19
8
457
1
0
0
0
39
Ramirez Martin
19
0
0
0
0
0
0
37
Sabando Diego
?
1
25
0
0
0
0
9
Sanchez Juan
36
25
1904
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Javier
55
Quảng cáo