Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U. Espanola, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
U. Espanola
Sân vận động:
Estadio Santa Laura
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
19 887
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
1
90
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
31
14
667
1
0
4
1
27
Pavez Luis
29
10
608
0
1
1
0
18
Penailillo Nicolas
33
9
367
0
0
3
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
25
18
1513
0
2
3
0
26
Roco Bastian
20
15
1305
0
0
7
0
37
Rojas Jeyson
22
4
188
1
0
0
0
30
Tiznado Jose
30
17
1384
0
0
2
0
3
Vidal Valentin
20
11
815
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
20
1537
4
6
4
1
4
Celis Milovan
18
1
4
0
0
0
0
32
Espinoza Claudio
22
2
7
0
0
0
0
20
Frias Franco
22
21
1298
9
0
4
0
5
Gonzalez Diego
36
22
1864
4
1
8
2
6
Jauregui Bruno
20
11
339
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
8
314
0
1
2
1
17
Massri Filipe
22
12
889
0
0
1
0
14
Nunez Ignacio
25
21
1626
0
2
8
1
11
Uribe Ariel
25
24
2116
6
10
0
0
10
Vecchio Emiliano
35
16
970
5
5
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamo Valentin
22
20
643
3
1
7
1
9
Benegas Leandro
35
6
432
4
2
3
0
24
Norambuena Gabriel
21
11
212
0
0
1
0
34
Ovelar Fernando
20
16
924
4
1
0
0
22
Yanez Bastian
23
17
351
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
1
90
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
31
1
46
0
0
0
0
27
Pavez Luis
29
1
46
0
0
0
0
18
Penailillo Nicolas
33
3
130
1
0
1
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
25
2
180
0
0
0
0
30
Tiznado Jose
30
2
47
1
0
2
1
3
Vidal Valentin
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
3
91
1
0
0
1
20
Frias Franco
22
4
137
2
0
1
0
5
Gonzalez Diego
36
2
120
0
0
1
1
6
Jauregui Bruno
20
2
76
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
2
88
0
0
0
0
17
Massri Filipe
22
2
118
0
0
0
0
14
Nunez Ignacio
25
1
63
0
0
0
0
11
Uribe Ariel
25
1
0
1
0
0
0
10
Vecchio Emiliano
35
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Norambuena Gabriel
21
3
132
2
0
0
0
34
Ovelar Fernando
20
1
46
0
0
0
0
22
Yanez Bastian
23
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
2
180
0
0
0
0
1
Montecinos Alonso
25
0
0
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
24
2160
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
31
15
713
1
0
4
1
27
Pavez Luis
29
11
654
0
1
1
0
18
Penailillo Nicolas
33
12
497
1
0
4
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
25
20
1693
0
2
3
0
26
Roco Bastian
20
15
1305
0
0
7
0
37
Rojas Jeyson
22
4
188
1
0
0
0
30
Tiznado Jose
30
19
1431
1
0
4
1
3
Vidal Valentin
20
13
995
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
23
1628
5
6
4
2
4
Celis Milovan
18
1
4
0
0
0
0
32
Espinoza Claudio
22
2
7
0
0
0
0
20
Frias Franco
22
25
1435
11
0
5
0
5
Gonzalez Diego
36
24
1984
4
1
9
3
6
Jauregui Bruno
20
13
415
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
10
402
0
1
2
1
17
Massri Filipe
22
14
1007
0
0
1
0
14
Nunez Ignacio
25
22
1689
0
2
8
1
11
Uribe Ariel
25
25
2116
7
10
0
0
10
Vecchio Emiliano
35
17
1033
5
5
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamo Valentin
22
20
643
3
1
7
1
9
Benegas Leandro
35
6
432
4
2
3
0
24
Norambuena Gabriel
21
14
344
2
0
1
0
34
Ovelar Fernando
20
17
970
4
1
0
0
22
Yanez Bastian
23
19
424
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55
Quảng cáo