Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U.N.A.M.- Pumas, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
U.N.A.M.- Pumas
Sân vận động:
Estadio Olímpico Universitario
(Mexico City)
Sức chứa:
58 445
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
32
4
360
0
0
0
0
1
Gonzalez Julio
33
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennevendo Pablo
24
17
1364
0
0
1
0
5
Duarte Ruben
29
14
1243
0
0
3
0
22
Ergas Robert
26
14
976
0
3
2
0
4
Magallan Lisandro
31
12
1064
0
0
2
0
13
Monroy Pablo
22
7
244
0
0
2
0
6
Nathan Silva
27
16
1440
0
0
4
0
193
Ramirez Murillo Hector Daniel
20
2
117
0
1
0
0
14
Rivas Jesus
22
3
140
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caicedo Barrera Jose Luis
22
17
1371
1
1
4
0
7
Lopez Rodrigo
Chấn thương xương sườn
22
11
241
1
1
1
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
23
15
1126
2
1
2
0
189
Rico Angel
19
12
587
1
0
1
0
15
Rivas Ulises
28
15
662
1
0
2
0
20
Trigos Santiago
22
9
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Ali
21
7
121
0
0
0
0
29
Funes Mori Rogelio
33
15
614
1
1
2
0
12
Huerta Valera Cesar Saul
23
15
1295
5
3
5
0
9
Martinez Ayala Guillermo
29
17
951
4
1
2
0
23
Pussetto Ignacio
28
12
540
2
1
0
0
21
Rodriguez Gonzalez Michell Adalberto
24
4
67
0
0
0
0
17
Ruvalcaba Jorge
23
13
806
2
1
1
0
10
Suarez Leonardo
Chấn thương đầu gối01.01.2025
28
4
254
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Gustavo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Julio
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennevendo Pablo
24
4
293
0
0
0
0
5
Duarte Ruben
29
4
360
0
2
1
0
22
Ergas Robert
26
3
92
0
1
0
0
4
Magallan Lisandro
31
3
270
0
0
3
1
6
Nathan Silva
27
4
360
0
0
0
0
14
Rivas Jesus
22
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caicedo Barrera Jose Luis
22
4
353
0
0
0
0
7
Lopez Rodrigo
Chấn thương xương sườn
22
1
46
0
0
0
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
23
4
223
0
1
0
0
189
Rico Angel
19
3
106
0
0
0
0
15
Rivas Ulises
28
4
219
0
0
0
0
20
Trigos Santiago
22
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Ali
21
2
84
1
0
0
0
29
Funes Mori Rogelio
33
4
69
1
0
0
0
12
Huerta Valera Cesar Saul
23
4
314
1
0
2
0
9
Martinez Ayala Guillermo
29
4
204
1
0
0
0
23
Pussetto Ignacio
28
4
234
0
0
1
0
17
Ruvalcaba Jorge
23
4
330
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Gustavo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
32
4
360
0
0
0
0
1
Gonzalez Julio
33
17
1530
0
0
0
0
182
Lara Pablo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennevendo Pablo
24
21
1657
0
0
1
0
186
Casares Mateo
21
0
0
0
0
0
0
5
Duarte Ruben
29
18
1603
0
2
4
0
22
Ergas Robert
26
17
1068
0
4
2
0
3
Galindo Jose
26
0
0
0
0
0
0
4
Magallan Lisandro
31
15
1334
0
0
5
1
13
Monroy Pablo
22
7
244
0
0
2
0
6
Nathan Silva
27
20
1800
0
0
4
0
193
Ramirez Murillo Hector Daniel
20
2
117
0
1
0
0
14
Rivas Jesus
22
4
182
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caicedo Barrera Jose Luis
22
21
1724
1
1
4
0
7
Lopez Rodrigo
Chấn thương xương sườn
22
12
287
1
1
1
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
23
19
1349
2
2
2
0
189
Rico Angel
19
15
693
1
0
1
0
15
Rivas Ulises
28
19
881
1
0
2
0
20
Trigos Santiago
22
11
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Ali
21
9
205
1
0
0
0
29
Funes Mori Rogelio
33
19
683
2
1
2
0
12
Huerta Valera Cesar Saul
23
19
1609
6
3
7
0
9
Martinez Ayala Guillermo
29
21
1155
5
1
2
0
23
Pussetto Ignacio
28
16
774
2
1
1
0
21
Rodriguez Gonzalez Michell Adalberto
24
4
67
0
0
0
0
17
Ruvalcaba Jorge
23
17
1136
3
1
3
0
10
Suarez Leonardo
Chấn thương đầu gối01.01.2025
28
4
254
0
1
0
0
241
Villaluz Diego
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Gustavo
56
Quảng cáo