Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U.N.A.M.- Pumas Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
U.N.A.M.- Pumas Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Universitario
(Mexico City)
Sức chứa:
58 445
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Vite Heidi Karina
23
6
462
0
0
1
0
1
Toledo Barroso Wendy Estefani
24
5
439
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delgado Dirce
38
10
900
0
0
0
0
15
Diaz Marylin
32
3
137
0
0
0
0
4
Felipe Carina
26
10
764
0
0
3
0
3
Mendoza Ana
19
4
360
0
0
1
0
19
Rodriguez Perez Yaneisy
22
5
243
0
0
0
0
6
Valera Selene
29
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Aguirre Guillemin Abril
17
5
180
0
0
0
0
22
Becerril Karen
24
9
704
0
0
0
0
14
Blackwood Deneisha
27
10
846
3
0
3
0
20
Chavarin Aerial
26
9
717
4
0
1
0
16
Guerrero Alejandra
20
10
736
1
0
1
0
8
Padilla Dania
28
7
547
0
0
1
0
7
Ribeiro Stephanie
30
8
600
7
0
0
0
10
Torres Cristina
23
7
549
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavero Alvarez Paola
22
9
810
1
0
4
0
25
Herrera Laura
21
8
200
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frigerio Marcello Maria
53
Lazcano Jhonathan
32
Marquez Fermin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calderon Paola
26
0
0
0
0
0
0
23
Gonzalez Vite Heidi Karina
23
6
462
0
0
1
0
18
Montano Mar
19
0
0
0
0
0
0
1
Toledo Barroso Wendy Estefani
24
5
439
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delgado Dirce
38
10
900
0
0
0
0
15
Diaz Marylin
32
3
137
0
0
0
0
4
Felipe Carina
26
10
764
0
0
3
0
3
Mendoza Ana
19
4
360
0
0
1
0
19
Rodriguez Perez Yaneisy
22
5
243
0
0
0
0
6
Valera Selene
29
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Aguirre Guillemin Abril
17
5
180
0
0
0
0
22
Becerril Karen
24
9
704
0
0
0
0
14
Blackwood Deneisha
27
10
846
3
0
3
0
20
Chavarin Aerial
26
9
717
4
0
1
0
16
Guerrero Alejandra
20
10
736
1
0
1
0
28
Monsivais Monica
36
0
0
0
0
0
0
8
Padilla Dania
28
7
547
0
0
1
0
7
Ribeiro Stephanie
30
8
600
7
0
0
0
16
Rios Sherlyn
21
0
0
0
0
0
0
10
Torres Cristina
23
7
549
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavero Alvarez Paola
22
9
810
1
0
4
0
25
Herrera Laura
21
8
200
1
0
0
0
29
Pinzon Irma
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frigerio Marcello Maria
53
Lazcano Jhonathan
32
Marquez Fermin
47
Quảng cáo