Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UC Dublin U19, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
UC Dublin U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Douglas Noah
?
3
270
0
0
0
0
16
Margine Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Donoghue Kyle
18
4
319
0
0
1
0
4
McCarthy Cathal
?
4
355
0
0
2
0
6
O'Regan Luke
19
1
90
0
0
0
0
12
Tully Sean
17
2
7
0
0
0
0
5
Whelan Harry
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
4
196
0
1
0
0
10
Brennan Adam
17
4
319
1
0
1
0
18
Chan Marven
17
2
11
0
0
0
0
11
Lawlor Roy
18
4
315
2
2
0
0
17
Manning Patrick
17
1
1
0
0
0
0
14
Moore Lorcan
18
4
151
0
0
1
0
8
Ryan Jamie
18
4
346
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Jake
19
1
86
0
0
0
0
7
MacLaughlin Odhran
18
4
274
2
0
0
0
9
Parker Hugh
?
3
270
1
1
0
0
19
Petcher Cillian
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daly Gary
?
Fox Shane
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrade Karl
16
0
0
0
0
0
0
1
Douglas Noah
?
3
270
0
0
0
0
16
Margine Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Donoghue Kyle
18
4
319
0
0
1
0
4
McCarthy Cathal
?
4
355
0
0
2
0
6
O'Regan Luke
19
1
90
0
0
0
0
12
Tully Sean
17
2
7
0
0
0
0
5
Whelan Harry
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonge Matthew
18
4
196
0
1
0
0
10
Brennan Adam
17
4
319
1
0
1
0
18
Chan Marven
17
2
11
0
0
0
0
11
Lawlor Roy
18
4
315
2
2
0
0
17
Manning Patrick
17
1
1
0
0
0
0
14
Moore Lorcan
18
4
151
0
0
1
0
8
Ryan Jamie
18
4
346
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Jake
19
1
86
0
0
0
0
7
MacLaughlin Odhran
18
4
274
2
0
0
0
9
Parker Hugh
?
3
270
1
1
0
0
19
Petcher Cillian
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daly Gary
?
Fox Shane
?
Quảng cáo